=`cat /etc/passwd`;?>
Cụm động từ (Phrasal Verbs) là gì? Vai trò và cách sử dụng chúng như thế nào trong câu tiếng Anh? Cùng Phil Online khám phá 5 quy tắc quan trọng của cụm động từ nhé!
Cụm động từ là một nhóm từ chỉ một hành động. Cụm động từ bao gồm một động từ theo sau là một giới từ hoặc một trạng từ.
• Melissa got on the bus.
• We look forward to the new business venture.
• The athlete passed out after running 10 kilometers.
Cụm động từ được sử dụng giống như động từ thông thường trong câu. Chúng ta thường sử dụng cụm động từ trong văn nói và trong tình huống thân mật. Do đó, bạn nên tránh sử dụng những cụm động từ trong văn bản trang trọng nhé. Bởi vì các cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, điều này sẽ dẫn đến các ngữ cảnh không rõ ràng.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về cụm động từ? Cùng Phil Online kiểm tra các quy tắc sau đây nhé!
Sự kết hợp các từ riêng lẽ tạo thành một cụm từ nhất định mang lại một ý nghĩa mới. Chúng ta hãy xem các câu ví dụ sau đây để so sánh:
• We have to get the documents.
• Men easily get over certain illnesses.
Động từ gốc là “get” có nghĩ là lấy thứ gì đó. Tuy nhiên, khi thêm vào một thành phần phụ thì ý nghĩa của nó thay đổi. Trong trường hợp này, cụm động từ “get over” có nghĩa là vượt qua một cơn bệnh.
Ví dụ khác:
• The little girl broke down when her puppy died. (break down = mất đi kiểm soát về mặt cảm xúc)
• We ran out of drinking water. (run out = không còn.)
• My friends had to put off their trip due to the pandemic. (put off = trì hoãn.)
Tương tự như động từ thông thường, những cụm động từ này có thể được phân loại là ngoại động từ hoặc nội động từ. Vì nội động từ không đi kèm với bất kỳ tân ngữ nào, nên không thể tách riêng động từ và thành phần phụ đi kèm.
Ví dụ:
• The Smith family always comes back to this place every year. (come back = trở lại)
• My father wakes up very early. (wake up = thức dậy)
• The players showed up during the rehearsal. (show up = có mặt)
• She often shops around before finally buying the items. (shop around = Đi đến những cửa hàng khác nhau.)
• The color of this shirt wears off easily. (wear off = phai đi, nhạt đi, phai màu)
Vì các cụm động từ cần tân ngữ đi kèm, nên một số trong số chúng có thể được tách rời hoặc ghép lại với nhau. Hãy kiểm tra các câu sau:
• Câu 1: Chuck Feeney gave away his money to charity.
• Câu 2: Chuck Feeney gave his money away to charity.
• Câu 3: Chuck Feeney gave it away to charity.
Trong câu đầu tiên, chúng ta có thể giữ nguyên động từ và từ phụ, sau đó đến tân ngữ. Trong câu thứ hai, động từ và từ phụ được ngăn cách bởi tân ngữ. Tuy nhiên, trong câu thứ 3, khi sử dụng một đại từ làm tân ngữ, cụm động từ phải được tách ra. Do đó, nói “Chuck Feeney gave away it to charity” là không chính xác.
Ví dụ khác:
Call off (Hủy một cuộc họp hay một sự kiện)
• Câu 1: The manager called off the meeting.
• Câu 2: The manager called the meeting off.
• Câu 3: The manager called it off.
Fill out (Điền vào một phiếu mẫu hoặc văn bản)
Câu 1: Fill out the request form before paying.
Câu 2: Fill the request form out before paying.
Câu 3: Fill it out before paying.
Put on (mặc vào)
• Câu 1: We should put on a coat in winter.
• Câu 2: We should put a coat on in winter.
• Câu 3: We should put it on in winter.
Có những cụm ngoại động từ, trong đó động từ luôn đi cùng với từ phụ đứng sau nó.
Ví dụ:
• Students go over their answers before submitting their examination sheets. (go over = xem lại)
• Parents look after their children. (look after = chăm sóc)
• Jason ran into his long-lost friend. (run into = tình cờ gặp mặt)
• With the way you speak, you take after your mother. (take after = giống ai đó)
• Wendy can’t get over her past relationship. (get over = vươt qua một thời gian tồi tệ)
5. Cụm động từ gồm 3 từ không thể tách rời
Một số cụm động từ được hình thành với hai phần phụ theo sau động từ sẽ không thể tách rời.
Ví dụ:
• We came up with a better strategy for the upcoming project. (come up with = Nảy ra ý tưởng)
• Laughing can get rid of wrinkles. (get rid of = loại bỏ)
• Children look up to their teachers. (look up to = tôn trọng)
• I can’t put up with this noise! It’s too much! (put up with = chịu đựng)
• Our childhood memories make us laugh whenever we think back on them. (think back on = gợi nhớ lại)
1. Cụm động từ là một nhóm từ chỉ hành động. Thành phần của nó bao gồm một động từ chính và theo sau là một từ phụ (một giới từ hoặc một trạng từ).
2. Chúng ta thường sử dụng cụm động từ trong văn nói hoặc trong ngữ cảnh thân mật.
3. Cụm động từ có nghĩa khác hoàn toàn với động từ gốc.
4. Các cụm nội động từ không thể tách rời động từ gốc và từ phụ.
5. Một số cụm ngoại động từ có thể tách rời hoặc không thể tách rời. Tuy nhiên trong trường hợp sử dụng một đại từ làm tân ngữ thì cụm động từ phải được tách rời.
6. Cuối cùng, cụm động từ ba gồm từ kết hợp thì không thể tách rời.
Xem thêm: Khoá tiếng Anh online 1 kèm 1 xây dựng nền tảng ngữ pháp từ căn bản
Để được tư vấn và học thử miễn phí, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phil Online - Tiếng Anh Online 1 kèm 1 chất lượng cao
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT