=`cat /etc/passwd`;?>
Nếu đây là lần đầu tiên bạn học tiếng Anh Online, đặc biệt đối với những bạn trình độ tiếng Anh ở mức sơ cấp, chắc hẳn bạn sẽ có ít nhiều bỡ ngỡ và khó khăn trong việc giao tiếp, truyền đạt ý kiến của mình đến các giáo viên.
Hiểu được điều này, Phil Online đã tập hợp một số các cụm từ và mẫu câu thông dụng để giúp đỡ bạn trong các buổi học đầu tiên. Đây đều là những câu cơ bản nhất, các bạn hãy cố gắng ghi nhớ nhé!
• Chào hỏi
• Tự giới thiệu
• Khi gặp sự cố về âm thanh
• Khi không hiểu vấn đề
• Khi muốn đặt câu hỏi
• Tình huống đột xuất
• Khi kết thúc bài học
• Xin chào, rất vui được gặp bạn.
Hello, Nice to meet you.
• Hôm nay bạn như thế nào/ Bạn có khỏe không?
How are you?
• Tôi rất vui được gặp bạn.
I’m happy to see you.
• Tên tôi là ....
My name is...
• Tôi... tuổi
I’m ... years old.
• Tôi đến từ ... Nổi tiếng với ...
I’m from ..., Viet Nam. It's famous for ...
• Sở thích của tôi là ...
My hobby is ...
• Bạn có nghe tôi rõ không?
Can you hear me clearly?
• Tôi nghe bạn rất rõ.
I can hear your voice clearly.
• Tôi không nghẽ rõ giọng bạn.
I can’t hear your voice clearly.
• Giọng của bạn bị ngắt quãng
Your voice is breaking up.
• Nghe hơi ồn.
This line is quite noisy.
• Có vẻ như đường truyền internet có vấn đề.
Seems like we have some problems with the internet connection.
• Tôi đang thử chỉnh lại microphone
I’m trying to adjust my microphone.
• Bạn gọi lại cho tôi được không?
Could you call me back?
• Xin hãy chờ tôi một chút.
Just a moment, please. / Please, wait a while.
• Tôi sẽ cúp máy và gọi lại cho bạn.
Then, I’ll hang up and get back to you.
• Xin vui lòng gõ vào hộp chat?
Can you type it in the chat box?
• Xin nhắc lại?
Pardon?
• Tôi không nghe bạn rõ lắm.
I can't hear your voice clearly.
• Vui lòng lặp lại một lần nữa.
Could you say that again?
• Vui lòng giải thích dễ hiểu hơn?
Would you please explain little easier
• Xin nói chậm lại
Please speak more slowly.
• Bạn có thể cho tôi vài ví dụ được không?
Can you give me some examples of other expressions?
• Cái này đánh vần như thế nào?
How do you spell that?
• … Nghĩa là gì?
What does ... mean?
• Phát âm cái này như thế nào?
How do you pronounce that?
• Xin lỗi, tôi xin phép đi vệ sinh một chút.
Sorry, I’m going to the bathroom.
• Thành thật xin lỗi, tôi đang có cuộc gọi phải nghe máy.
Let me excuse myself. I need to step out and take this call.
• Xin hãy cho tốt biết tôi cần làm gì để cải thiện kỹ năng tiếng Anh?
Can you give me feedback on how to improve my English skills?
• Cảm ơn về bài giảng.
Thank you for the lesson.
• Tôi đã học được nhiều điều hôm nay. Cảm ơn rất nhiều.
I learned a lot today. Thanks so much
• Hẹn gặp lại lần sau.
See you, next time.
Ngữ pháp Grammar
Danh từ Noun
Động từ Verb
Ngôi thứ nhất First person
In hoa Capital letters
Chữ nhỏ Small letters
Phát âm Pronunciation
Nguyên âm Vowel
Phụ âm Consonant
Đoạn văn Paragraph
Trên đây là những kiến thức cơ bản mà bạn cần chuẩn bị trước khi bước vào lớp học, nó sẽ giúp quá trình học tập của bạn trở nên suôn sẻ hơn. Chúc các bạn thành công.
Xem thêm: Tổng quan chương trình học
Mọi thông tin chi tiết về chương trình và yêu cầu học thử tiếng Anh online miễn phí, xin vui lòng liên hệ:
Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với giáo viên Philippines
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT