=`cat /etc/passwd`;?>
FOR BEGINNERS
Words |
Meaning |
spicy |
có gia vị |
spend |
tiêu tiền |
spell |
đánh vần |
special |
đặc biệt |
speak |
nói |
sour |
chua |
soup |
súp |
sound |
âm thanh |
so-so |
đại khái, vừa vừa |
sorry |
tiếc |
sore |
đau |
soon |
sớm |
song |
bài hát |
son |
con trai |
sometimes |
thỉnh thoảng |
something |
cái gì đó |
someone |
người nào đó |
someday |
một ngày nào đó |
some |
vài |
solution |
giải pháp |
software |
phần mềm |
soda |
nước sô đa |
socks |
vớ |
soccer |
bóng đá |
soap |
xà phòng |
snow |
tuyết |
sneeze |
hắt hơi |
snack |
món ăn nhẹ |
smoke |
khói |
smile |
mỉm cười |
smell |
ngửi |
smart |
thông minh |
small |
nhỏ |
slowly |
chậm |
slower |
chậm hơn |
slow |
chậm |
sleep |
ngủ |
sky |
trời |
skirt |
váy |
skin |
da |
skill |
kỹ năng |
ski |
trượt tuyết |
size |
cỡ |
situation |
tình huống |
sister |
nữ tu sĩ |
sister |
chị, em gái |
sir |
thưa ông |
sing |
hát |
since |
kể từ |
simple |
đơn giản |
silent |
yên lặng |
sign |
ký tên/dấu hiệu |
sick |
ốm |
shut |
đóng |
shower |
mưa rào |
show |
chỉ cho xem |
show |
buổi trình diễn |
shout |
la lớn |
should |
nên |
short |
ngắn |
shoes |
giày |
shirt |
áo sơ mi |
she |
cô ta |
shave |
cạo râu |
share |
chia sẻ, cổ phần |
shampoo |
thuốc gội đầu |
several |
vài |
serious |
nghiêm túc |
September |
tháng chín |
separate |
riêng rẽ |
sentence |
câu |
send |
gửi, phái đi |
sell |
bán |
seem |
dường như |
see |
thấy |
secret |
bí mật |
second |
thứ nhì |
seat |
chỗ ngồi |
season |
mùa |
seafood |
hải sản |
scream |
thét |
score |
điểm số |
scold |
trách mắng |
scissors |
cái kéo |
scientist |
nhà khoa học |
school |
trường |
schedule |
thời biểu |
scarf |
khăn quàng cổ |
say |
nói |
save |
cứu |
Saturday |
thứ bảy |
sandwich |
bánh xăng uých |
sand |
cát |
same |
cũng như vậy |
salt |
muối |
salad |
rau sống |
safe |
an toàn |
sad |
buồn, tồi tệ |
Ability |
khả năng, năng lực |
Able |
có năng lực, có tài |
About |
khoảng, về |
Accident |
tai nạn, rủi ro |
Believe |
tin, tin tưởng; |
Blood |
máu, huyết; sự tàn sát, chém giết |
Change |
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
Danger |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
Determine |
xác định, định rõ; quyết định |
Discuss |
thảo luận, tranh luận |
Experience |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
Famous |
nổi tiếng |
Gather |
tập hợp; hái, lượm, thu thập |
Guess |
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
Human |
(thuộc) con người, loài người |
Industry |
công nghiệp, kỹ nghệ |
Instrument |
dụng cụ âm nhạc khí |
Liquid |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
Lost |
thua, mất |
Material |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
Modern |
hiện đại, tân tiến |
Moment |
chốc, lát |
Mouth |
miệng |
Xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 - Giải pháp cho người mất gốc!
Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:
Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT