Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch nhé.
- SGLB: phòng đơn
- TRPB: phòng 3 người
- TWNB: phòng kép
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
- Airline route map: sơ đồ tuyến bay
- Airline schedule: lịch bay
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Itinerary: Lịch trình
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Passport: hộ chiếu
- Visa: thị thực
- High season: mùa cao điểm
- Source market: thị trường nguồn
- Timetable: Lịch trình
- Tourism: ngành du lịch
- Tourist: khách du lịch
- Destination: điểm đến
- Compensation: tiền bồi thường
- Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Customer file: hồ sơ khách hàng
- Deposit: đặt cọc
- Distribution: kênh cung cấp
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Commission: tiền hoa hồng
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Ticket: vé
- Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Guide book: sách hướng dẫn
- Low Season: mùa ít khách
- Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
- Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
- Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- Traveller: khách du lịch
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành du lịch. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về xây dựng - November 11 - 1, 2018
-
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành thuế - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về văn phòng - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về nhà hàng, khách sạn - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về công việc - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Environment - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng cho người có trình độ Beginners - November 11 - 1, 2018
-
Các mẫu câu đơn giản được sử dụng khi đi du lịch - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục - November 11 - 1, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành quản trị nhân sự - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành ngân hàng - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành may mặc - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành kinh tế - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành kế toán - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hàng không - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành công nghệ thông tin - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí - July 07 - 30, 2018
-
Tổng hợp các thì cơ bản trong tiếng Anh - July 07 - 26, 2018
-
Các thì cơ bản trong tiếng Anh - Thì hiện tại đơn - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS về sự so sánh - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS giúp bạn đạt IELTS Speaking 8.0 - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề tình yêu - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề tiền bạc - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề kinh doanh - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề gia đình - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề du lịch - July 07 - 26, 2018
-
Tổng hợp các IDIOMS chủ đề ăn uống - July 07 - 26, 2018
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT