Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Không khí giáng sinh đã ngập tràn trên từng góc phố. Hãy cùng Phil Online khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh và chào đón một mùa giáng sinh anh lành hạnh phúc đến với mọi người nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

 

I – TỪ VỰNG CHUNG VỀ GIÁNG SINH

 

Christmas (ˈkrɪsməs): lễ Giáng Sinh. Christmas còn thường được viết tắt là X-mas (‘eksməs) hay Noel (noʊˈel) cho gần gũi.

Winter (ˈwɪnt̬ɚ): mùa đông

Santa Claus (ˈsænt̬ə klɑːz) hay Father Christmas (ˌfɑːðə ˈkrɪsməs): ông già Noel. Ngoài tên này, ông già Noel còn thường được gọi bằng một số tên khác như: Santa (ˈsæntə), Kris Kringle (ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl)

Reindeer (ˈreɪndɪr): con tuần lộc

Santa sack (ˈsæntə sæk): túi quà của ông già Noel

Gift/ Present (ɡɪft) / (ˈprezənt): quà tặng

Sled/ Sleigh (sled) / (sleɪ): xe trượt tuyết

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

 

Elf (elf): chú lùn

Snowman (’snoumən): người tuyết

Fireplace (’faɪə.pleɪs): lò sưởi

Scarf (skɑ:rf): khăn quàng

A carol (ˈkærəl): một bài hát thánh ca hoặc bài hát không tôn giáo về Giáng sinh

A White Christmas (ˌwaɪt ˈkrɪsməs): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng

Church (tʃɜːtʃ): nhà thờ

 

II – TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TRONG GIÁNG SINH

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

 

Turkey (ˈtɜːki): gà Tây

Gingerbread man (ˈdʒɪndʒəbred mæn): bánh quy gừng hình người

Candy cane (ˈkændi keɪn): cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)

A pudding (ˈpʊdɪŋ): một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh

Eggnog (ˈeɡ.nɑːɡ): đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh. Đồ uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu

Hot chocolate (hɒt ˈtʃɒklət): socola nóng

Cookie (ˈkʊki): bánh quy

 

Xem thêm: Những câu chúc giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

III – TỪ VỰNG VỀ ĐỒ TRANG TRÍ GIÁNG SINH

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

 

Ornament /’ɔ:nəmənt/: vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)

Christmas card (ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd): thiệp Giáng sinh

Christmas stocking (krɪsməs ˈstɑːkɪŋ): tất Giáng sinh (chiếc tất rộng treo cạnh lò sưởi, treo đầu giường và trang trí trên cây thông, người ta tin rằng khi viết điều mong muốn để trong tất thì ông già Noel sẽ bỏ quà vào chiếc tất đó).

Christmas tree (ˈkrɪsməs tri:) hoặc Pine (paɪn): cây thông Noel.

Spruce (spruːs): cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.

Candle (ˈkændəl): nến

Ribbon (ˈrɪbən): dây ruy băng

Tinsel (ˈ tɪn.səl): dây kim tuyến

Fairy lights (ˈfer.i ˌlaɪts): đèn nháy

Bell (bel): chuông

Wreath (riθ): vòng hoa

Mistletoe (ˈmɪsəltoʊ): cây tầm gửi

Snowflake (’snəʊ.fleɪk): bông tuyết

Card (kɑ:rd): thiệp chúc mừng

 

Hi vọng bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáng sinh của Phil Online hữu ích và thú vị với bạn. Vui noel cũng đừng quên học tiếng Anh bạn nhé! Chúc bạn thành công.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 - Giải pháp cho mùa dịch

học thử tiếng anh online miễn phí

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu