Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Global Business Skills là chương trình tiếng Anh online dành cho người đi làm, không chỉ bao gồm các kỹ năng giao tiếp mà còn là những kỹ năng ứng xử trong kinh doanh. Để tham gia các môn học trong chương trình này, yêu cầu học viên có trình độ trung cấp trở lên, hướng đến những cá nhân có mục tiêu làm việc tại các công ty nước ngoài, các tập đoàn đa quốc gia.

Chương trình học dựa trên các tài liệu chuẩn của Cambridge, dành cho học sinh tiểu học (từ lớp 1 đến lớp 5). Khác với mô hình 1:1 thông thường, chương trình này sẽ được tổ chức theo mô hình 1:5 tức là mỗi lớp học sẽ có 5 học viên và 1 giáo viên hướng dẫn nhằm tạo thêm sự tương tác sinh động, đầy hứng thú cho các em.

Chương trình English for Little Ones được thiết kế cho những bé lần đầu tiếp xúc với tiếng Anh hoặc đang thử học ngôn ngữ này lần đầu tiên. Mục tiêu của chương trình là khơi gợi sự hứng thú với tiếng Anh - một ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với trẻ. Khóa học được khuyến nghị cho những bé muốn bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất hoặc cảm thấy cấp độ Smart Kids Pre-Starter và Starter vẫn còn hơi khó.

SDG Topics giúp học viên hiểu được các vấn đề toàn cầu, nắm bắt các từ khóa “hot” quốc tế, đồng thời phát triển khả năng bày tỏ quan điểm về các vấn đề mang tính toàn cầu, nâng cao tư duy logic và mở rộng góc nhìn theo quan điểm quốc tế.

Write Source là một chương trình học kỹ năng Viết tiếng Anh có hệ thống dành cho trẻ em. Dựa trên bộ giáo trình nổi tiếng cùng tên của Mỹ, chương trình này giúp học sinh từng bước nâng cao kỹ năng viết, từ những câu ngắn đơn giản đến các đoạn văn và bài luận phức tạp hơn, từ đó các em có thể tự tin viết các bài dài.

Nhận biết trình độ của bản thân trước khi lựa chọn các khóa học tiếng Anh online là khởi đầu giúp bạn có thể tối ưu lộ trình học tập, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu nhé.

- Container /kən’teinə/: Thùng đựng hàng

- Customs /´kʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan

- Cargo /’kɑ:gou/:  Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở

- Debit  /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ

- Merchandize /mə:tʃən¸daiz/:  Hàng hóa mua và bán

- Import /im´pɔ:t/: Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)

- Export  /iks´pɔ:t/: Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)

- Tax(n) /tæks/: Thuế

- Shipment(n) /´ʃipmənt/: Sự gửi hàng

- Declare /di’kleə/: Khai báo hàng

- Quay /ki:/: Bến cảng, ke

- Freight /freit/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

- Premium /’pri:miəm/: Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm

- Wage /weiʤ/: Tiền lương, tiền công

- Debenture /di´bentʃə/:  Giấy nợ, trái khoán

- Tonnage /´tʌnidʒ/:  Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

-  Irrevocable /i’revəkəbl/:  Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

- Invoice /ˈɪnvɔɪs/:  Hóa đơn

- Payment /‘peim(ə)nt/: Sự trả tiền, thanh toán

- Indebtedness /in´detidnis/:  Sự mắc nợ

- Certificate /sə’tifikit/:  Giấy chứng nhận

- F.a.s.  free alongside ship:  Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

- F.o.b.  free on board:  Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

- C.&F. (cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

- C.I.F. (cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

- Packing list: Phiếu đóng gói hàng

- Certificate of indebtedness:  Giấy chứng nhận thiếu nợ

- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

- Additional premium:  Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

- Insurance premium: Phí bảo hiểm

- Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

- Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

- Debit advice:  Giấy báo nợ

- Actual wages: Tiền lương thực tế

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu