Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Để học tiếng Anh online 1 kèm 1 hiệu quả, bên cạnh việc việc sử dụng phần mềm Classroom và Classin, Phil Online còn sử dụng phần mềm Zoom để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Nhận biết trình độ của bản thân trước khi lựa chọn các khóa học tiếng Anh online là khởi đầu giúp bạn có thể tối ưu lộ trình học tập, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Basic English là môn học online 1 kèm 1 giúp học viên cải thiện kiến thức tiếng Anh một cách tổng quát từ căn bản đến trung cấp, nội dung giáo trình thiết kế sinh động và có hệ thống, tập trung vào ngữ pháp, cách thức diễn đạt và kỹ năng giao tiếp. Khóa học phù hợp với các học viên mất gốc tiếng Anh, muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh một cách toàn diện.

Phát âm chuẩn và đánh vần đúng rất quan trọng, là tiền đề cho các kỹ năng còn lại. Do đó, việc học Phonics là một phần không thể thiếu trong quá trình chinh phục tiếng Anh của bé.

Phil Online cung cấp chương trình học tiếng Anh Online 1 kèm 1 theo từng mục đích khác nhau dành cho mọi đối tượng như Tiếng Anh giao tiếp Online, Luyện thi chứng chỉ IELTS/ TOEIC Online, Tiếng Anh Online cho người đi làm, Tiếng Anh Online cho trẻ em… Mỗi chương trình đều được sắp xếp theo level cụ thể của học viên.

CALLAN là phương pháp học tiếng Anh đặc biệt, được phát minh từ Anh quốc, giúp nâng cao tốc độ phản xạ ngôn ngữ gấp 4 lần! Khi tham gia khóa học tiếng Anh online cùng Phil Online, bạn sẽ tiếp cận được phương pháp CALLAN được ủy quyền chính thức từ Hiệp hội CALLAN Anh Quốc.

Bạn muốn mua một món hàng ở một cửa hàng nước ngoài nhưng không biết nên diễn đạt thế nào? Đừng lo lắng, hãy tham khảo ngay bài viết “Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping” dưới đây nhé!

 

  Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping

 

1. Từ vựng tiếng Anh về shopping

 

1.1. Từ vựng chung về shopping

 

– shop /ʃɑp/: cửa tiệm

– shop window /’wɪndoʊ/: cửa kính trưng bày

– shop assistant /ə’sɪstənt/: nhân viên bán hàng

– cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân

– aisle /aɪl/: quầy hàng

– shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/: túi mua sắm

– trolley /’trɑli/: xe đẩy mua sắm

– plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/: túi nilon

– stockroom /’stɑk,rum/: nhà kho

–  counter /’kaʊntər/: quầy tính tiền

– fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/: phòng thử đồ

– shopping list /lɪst/: danh sách mua sắm

– special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt

– price /praɪs/: giá cả

– queue /kju/: xếp hàng

– brand /brænd/: thương hiệu

– sample /’sæmpəl/: hàng mẫu

– leaflet /’liflɪt/: tờ rơi

– billboard /’bɪl,boʊrd/: biển quảng cáo

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng shopping

 

Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng shopping

 

– corner shop /’kɔrnər/: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ

– department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/: cửa hàng bách hóa

– discount store /’dɪs,kæʊnt/: cửa hàng bán giảm giá

– flea market /fli/ /’mɑrkɪt/: chợ trời

– franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế

– mall /mɔl/: trung tâm mua sắm

– shopping channel /’ʧænəl/: kênh mua sắm

– e-commerce /’kɑmərs/: thương mại điện tử

– retailer /’ri,teɪlɝr/: người bán lẻ

– wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: người bán sỉ

– high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/: cửa hàng danh tiếng

– up-market /ju’pi/: thị trường cao cấp

 

Xem thêm: Các cụm từ tiếng Anh hữu ích khi mua sắm

1.3. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán khi shopping

 

Từ vựng tiếng Anh về thanh toán khi shopping

 

– wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền

– purse /pɜːrs/: ví phụ nữ

– credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng

– get into debt /dɛt/: nợ tiền

– refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền

– receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận

–  get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/: bắt ép ai đó mua hàng

– be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/: có giới hạn ngân sách tiêu dùng

– be on commission /kə’mɪʃən/: được hưởng tiền hoa hồng

– pay in cash /kæʃ/: thanh toán bằng tiền mặt

– pick up a bargain /’bɑrgɪn/: mặc cả, trả giá

– expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt

– cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/: rất đắt

– cheap /tʃiːp/: rẻ

 

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong shopping

 

– Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)

– Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)

– Is there a pink dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy hồng nào không?)

– Where can I find a T-shirt? (Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?)

– Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)

– Where can I try it on? (Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?)

– Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)

 

Trên đây là từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping cũng như mẫu câu giao tiếp ứng dụng. Hi vọng bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều vốn từ chủ đề shopping. Hãy luôn kiên trì học tập nhé, bởi tiếng Anh vô cùng rộng lớn và còn nhiều chủ đề thú vị khác đang chờ bạn khám phá đấy!

 

Xem thêm: Khóa tiếng Anh online 1 kèm 1 bám sát nhu cầu của từng học viên

Học thử miễn phí tiếng Anh Online

 

Để được tư vấn và học thử miễn phí, quý khách hàng vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website: https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu