Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Basic English là môn học online 1 kèm 1 giúp học viên cải thiện kiến thức tiếng Anh một cách tổng quát từ căn bản đến trung cấp, nội dung giáo trình thiết kế sinh động và có hệ thống, tập trung vào ngữ pháp, cách thức diễn đạt và kỹ năng giao tiếp. Khóa học phù hợp với các học viên mất gốc tiếng Anh, muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh một cách toàn diện.

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

Ngữ pháp là nỗi ám ảnh với bạn? QQE Basics sẽ giúp bạn củng cố các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp. Qua đó, cải thiện khả năng nói và viết một cách nhanh chóng.

Time to Talk là chương trình học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho lứa tuổi thiếu nhi ở trình độ trung cấp. Khóa học hướng đến việc phát triển song song hai kỹ năng quan trọng: đọc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Smart Kids – Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em – là chương trình được yêu thích nhất tại Phil Online và đang được rất nhiều phụ huynh không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các nước phát triển khác như Nhật, Hàn, Nga, Trung Quốc, Đài Loan lựa chọn.

Write Source là một chương trình học kỹ năng Viết tiếng Anh có hệ thống dành cho trẻ em. Dựa trên bộ giáo trình nổi tiếng cùng tên của Mỹ, chương trình này giúp học sinh từng bước nâng cao kỹ năng viết, từ những câu ngắn đơn giản đến các đoạn văn và bài luận phức tạp hơn, từ đó các em có thể tự tin viết các bài dài.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí nhé.

– Sensation (n): tin giật gân

– Proof-reader (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)

– News bureaus/ desks : bộ phận biên tập tin bài

– Sub-editor (n) = managing edior: thư ký tòa soạn

– Fact-checker (n): người kiểm tra thông tin

– A popular newspaper = a tabloid newspaper: một tờ báo lá cải

– Quality newspaper: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)

– Television reporter: phóng viên truyền hình

– Newspaper office: tòa soạn

– Newsroom (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)

– Editor (n): biên tập viên

– Editorial (adj): thuộc/liên quan đến biên tập

– Deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập

– Content deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung

– Editorial board: ban biên tập

– Editor-in-chief (n) = executive editor: tổng biên tập

– Sports editor: biên tập viên (lĩnh vực) thể thao

– Sub-editor assistant: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn

– Sensation-seeking newspapers: những tờ báo chuyên săn tin giật gân

– Sensationalism (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân

– To upload stories to the newspaper’s website: đưa tin bài lên trang web của báo

– Revenue (n): nhuận bút

– The sensationalim of the popular press: xu hướng giật gân của báo chí lá cải

– News agency: thông tấn xã

 Journalist (n): nhà báo

– Reporter (n): phóng viên

– Corespondent (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài

– Journalistic ethics & standards: những chuẩn mực & đạo đức nghề báo

– Editorial team/staff: hội đồng biên tập

– Webmaster (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website

– War correspondent: phóng viên chiến trường

– Photojournalist (n): phóng viên ảnh

– Local/regional newspaper: báo địa phương

– National newspaper: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)

– Camerarman (n) (phóng viên) quay phim

– Columnist (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo

– The editor-in-chief is legally responsible for the contents of the entire newspaper and also runs the business, including hiring editors, reporters, and other staff members. (Tổng biên tập là người chịu trách nhiệm pháp lý về nội dung của toàn bộ tờ báo đồng thời điều hành kinh doanh, bao gồm tuyển dụng biên tập viên, phóng viên và các nhân sự khác.)

– International newspaper: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)

– Yellow journalism: báo chí lá cải

– Production deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất

– Senior executive editor: ủy viên ban biên tập

– Graphic artist: chuyên viên đồ họa

– Senior editor: biên tập viên cao cấp

 Graphic designer: người thiết kế đồ họa

– Contributor: cộng tác viên

 Editor-at-large = contributing editor: cộng tác viên biên tập

– Citizen journalism: làm báo công dân (thuật ngữ chỉ việc bất cứ ai cũng có thể làm báo bằng cách sử dụng điện thoại thông minh để quay clip, chụp ảnh rồi gửi cho các tòa soạn)

– Web designer: người thiết kế web

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Báo chí. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu