Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Environment

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Environment

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Environment

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Từ vựng thực sự rất quan trọng và cần thiết khi bạn học tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Nó được xem là gốc rễ giúp bạn phát triển đồng thời cả bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Nếu được trang bị một nền tảng từ vựng tốt, bạn sẽ dễ dàng chinh phục được các đề thi IELTS. 

 

Phil Online sẽ tổng hợp các bộ từ vựng IELTS theo từng chủ đề giúp bạn dễ học và dễ nhớ hơn. Hôm nay chúng ta hãy cùng đến với bộ từ vựng IELTS chủ đề Môi trường nhé!

 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

 

Inclement weather, adverse weather: thời tiết khắc nghiệt

Toxic/ poisonous: độc hại

Foul weather: thời tiết xấu

Contamination: sự làm nhiễm độc

Hurricane: bão

Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn

Air pollution: ô nhiễm không khí

Greenhouse: hiệu ứng nhà kính

Water pollution: ô nhiễm nước

Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của Chính phủ

Volcano: núi lửa

Solar panel: tấm năng lượng mặt trời

Tornado: bão vòi rồng, lốc xoắn hút

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

Woodland/forest fire: cháy rừng

Flood: lụt

Culprit (of): thủ phạm (của)

Forrest inferno: cháy rừng

Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học

Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

Ozone layer: tầng ozone

A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước

Ecology: sinh thái, sinh thái học

The ozone layer: tầng ozon

Ozone hole: lỗ thủng ở tầng ozone

Ground water: nguồn nước ngầm

Pollutant: chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm

ielts-mau-tu-vung-1

The soil: đất

Pollution: (sự) ô nhiễm

Crops: mùa màng

Drought : hạn hán

Absorption: sự hấp thụ

Leachate: nước rác

Acid deposition: mưa axit

Nuclear waste: chất thải hạt nhân

Activated carbon: than hoạt tính

Environmental protection: bảo vệ môi trường

Quality manual: sổ tay chất lượng

Conformity: sự phù hợp

Form: biểu mẫu

Procedure: thủ tục

Internal audit: đánh giá nội bộ

Instruction: hướng dẫn

Quality policy: chính sách chất lượng

Landfill: bãi chôn rác

 

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

 

Quality management: quản lý chất lượng

Quality improvement: cải thiện môi trường

Quality planning: lập kế hoạch chất lượng

Quality management system: hệ thống quản lý chất lượng

ISO – International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuấn quốc tế

Quality characteristics: các đặc tính chất lượng

Quality assurance: bảo đảm chất lượng

Control of nonconforming product: kiểm soát sản phẩm không phù hợp

Quality objective: mục tiêu chất lượng

Quality manager: viên chức quản lý chất lượng

Information monitoring: theo dõi thông tin

Quality record: hồ sơ chất lượng

 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

 

Environmental pollution: ô nhiễm môi trường

Contamination: sự làm nhiễm độc

Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn

Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước

Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt

Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời

Alternatives: giải pháp thay thế

Deforestation: phá rừng

Gas exhaust/emission: khí thải

Carbon dioxin: CO2

Ecosystem: hệ thống sinh thái

Soil erosion: xói mòn đất

Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm

Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học

Natural resources: tài nguyên thiên nhiên

Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính

Acid rain: mưa axit

 

Hy vọng những thông tin Phil Online cung cấp ở trên đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng IELTS chủ đề Environment. Chúc bạn học từ vựng hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.

 

Xem thêm: Tự học IELTS tại nhà với sự trợ giúp của lớp học online 1 kèm 1

banner-hoc-thu(1)

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu