Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Phil Online cung cấp khoá học IELTS trực tuyến 1 kèm 1 với đội ngũ giáo viên Philippines thành thạo về IELTS, có nhiều kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược trong giảng dạy IELTS. Học viên được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp với từng mục tiêu.

Smart Juniors là chương trình tiếp nối Smart Kids, được thiết kế cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi đã hoàn thành Smart Kids 6 hoặc có trình độ tiếng Anh từ trung cấp trở lên.

Basic English là môn học online 1 kèm 1 giúp học viên cải thiện kiến thức tiếng Anh một cách tổng quát từ căn bản đến trung cấp, nội dung giáo trình thiết kế sinh động và có hệ thống, tập trung vào ngữ pháp, cách thức diễn đạt và kỹ năng giao tiếp. Khóa học phù hợp với các học viên mất gốc tiếng Anh, muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh một cách toàn diện.

SDG Topics giúp học viên hiểu được các vấn đề toàn cầu, nắm bắt các từ khóa “hot” quốc tế, đồng thời phát triển khả năng bày tỏ quan điểm về các vấn đề mang tính toàn cầu, nâng cao tư duy logic và mở rộng góc nhìn theo quan điểm quốc tế.

CALLAN là phương pháp học tiếng Anh đặc biệt, được phát minh từ Anh quốc, giúp nâng cao tốc độ phản xạ ngôn ngữ gấp 4 lần! Khi tham gia khóa học tiếng Anh online cùng Phil Online, bạn sẽ tiếp cận được phương pháp CALLAN được ủy quyền chính thức từ Hiệp hội CALLAN Anh Quốc.

Chương trình học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em bằng phương pháp trực quan sinh động, giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, phản xạ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả chỉ sau một khóa học!

dong-phuc

• Dress: Váy liền

• Skirt: Chân váy

• Miniskirt: Váy ngắn

• Blouse: Áo sơ mi nữ

• Stockings: Tất dài

• Tights: Quần tất

• Socks:Tất

• High heels (high-heeled shoes): Giày cao gót

• Sandals: Dép xăng-đan

• Stilettos: Giày gót nhọn

• Trainers: Giầy thể thao

• Wellingtons: Ủng cao su

• Slippers: Dép đi trong nhà

• Shoelace: Dây giày

• Boots: Bốt

• Leather jacket: Áo khoác da

• Gloves: Găng tay

• Vest: Áo lót ba lỗ

• Underpants: Quần lót nam

• Knickers: Quần lót nữ

• Bra: Quần lót nữ

• Blazer: Áo khoác nam dạng vét

• Swimming costume: Quần áo bơi

• Qyjamas: Bộ đồ ngủ

• Nightie (nightdress): Váy ngủ

• Dressing gown: Áo choàng tắm

• Bikini: Bikini

• Hat: Mũ

• Baseball cap: Mũ lưỡi trai

• Scarf: Khăn

• Overcoat: Áo măng tô

• Jacket: Áo khoác ngắn

• Trousers (a pair of trousers): Quần dài

• Suit: Bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

• Shorts: Quần soóc

• Jeans: Quần bò

• Shirt: Áo sơ mi

• Tie: Cà vạt

• T-shirt: Áo phông

• Raincoat: Áo mưa

• Anorak: Áo khoác có mũ

• Pullover: Áo len chui đầu

• Weater/jumper: Áo len

• Cardigan: Áo len cài đằng trước

• Boxer shorts: Quần đùi

• Underwear: Đồ lót

• Dinner jacket: Com lê đi dự tiệc

• Bow tie: Nơ thắt cổ áo nam

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu