Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về đồng phục

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

News Alert là một chương trình học độc đáo được thiết kế nhằm nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh thông qua các cuộc thảo luận xoay quanh những chủ đề thời sự mới nhất.

Time to Talk là chương trình học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho lứa tuổi thiếu nhi ở trình độ trung cấp. Khóa học hướng đến việc phát triển song song hai kỹ năng quan trọng: đọc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh.

R.E.M.S là phương pháp mới giúp luyện phản xạ tiếng Anh cấp tốc, kế thừa các ưu điểm của hai phương pháp học tiếng Anh: Direct Method và Audio Lingual Method được ứng dụng rộng rãi trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Anh trên thế giới.

Chương trình học dựa trên các tài liệu chuẩn của Cambridge, dành cho học sinh tiểu học (từ lớp 1 đến lớp 5). Khác với mô hình 1:1 thông thường, chương trình này sẽ được tổ chức theo mô hình 1:5 tức là mỗi lớp học sẽ có 5 học viên và 1 giáo viên hướng dẫn nhằm tạo thêm sự tương tác sinh động, đầy hứng thú cho các em.

Làm sao để nhận biết các em đang ở trình độ nào khi học tiếng Anh online? Tham khảo ngay bảng mô tả năng lực theo từng cấp độ từ nhập môn đến nâng cao tại hệ thống đào tạo của Phil Online.

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

dong-phuc

• Dress: Váy liền

• Skirt: Chân váy

• Miniskirt: Váy ngắn

• Blouse: Áo sơ mi nữ

• Stockings: Tất dài

• Tights: Quần tất

• Socks:Tất

• High heels (high-heeled shoes): Giày cao gót

• Sandals: Dép xăng-đan

• Stilettos: Giày gót nhọn

• Trainers: Giầy thể thao

• Wellingtons: Ủng cao su

• Slippers: Dép đi trong nhà

• Shoelace: Dây giày

• Boots: Bốt

• Leather jacket: Áo khoác da

• Gloves: Găng tay

• Vest: Áo lót ba lỗ

• Underpants: Quần lót nam

• Knickers: Quần lót nữ

• Bra: Quần lót nữ

• Blazer: Áo khoác nam dạng vét

• Swimming costume: Quần áo bơi

• Qyjamas: Bộ đồ ngủ

• Nightie (nightdress): Váy ngủ

• Dressing gown: Áo choàng tắm

• Bikini: Bikini

• Hat: Mũ

• Baseball cap: Mũ lưỡi trai

• Scarf: Khăn

• Overcoat: Áo măng tô

• Jacket: Áo khoác ngắn

• Trousers (a pair of trousers): Quần dài

• Suit: Bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

• Shorts: Quần soóc

• Jeans: Quần bò

• Shirt: Áo sơ mi

• Tie: Cà vạt

• T-shirt: Áo phông

• Raincoat: Áo mưa

• Anorak: Áo khoác có mũ

• Pullover: Áo len chui đầu

• Weater/jumper: Áo len

• Cardigan: Áo len cài đằng trước

• Boxer shorts: Quần đùi

• Underwear: Đồ lót

• Dinner jacket: Com lê đi dự tiệc

• Bow tie: Nơ thắt cổ áo nam

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu