Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

Smart Juniors là chương trình tiếp nối Smart Kids, được thiết kế cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi đã hoàn thành Smart Kids 6 hoặc có trình độ tiếng Anh từ trung cấp trở lên.

Smart Kids – Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em – là chương trình được yêu thích nhất tại Phil Online và đang được rất nhiều phụ huynh không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các nước phát triển khác như Nhật, Hàn, Nga, Trung Quốc, Đài Loan lựa chọn.

Trong khóa học Tiếng Anh Thương mại, học viên sẽ được rèn luyện qua những mẫu câu và tình huống thường gặp trong môi trường kinh doanh thực tế như đàm phán, giao tiếp qua điện thoại và email, tham dự cuộc họp hoặc trình bày trước đối tác. Điểm đặc biệt của môn học là việc kết hợp kiến thức với các hoạt động nhập vai, giúp bạn không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Thông qua từng buổi học, học viên sẽ được củng cố từ vựng, cấu trúc và cách diễn đạt chuyên nghiệp, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp thương mại.

R.E.M.S là phương pháp mới giúp luyện phản xạ tiếng Anh cấp tốc, kế thừa các ưu điểm của hai phương pháp học tiếng Anh: Direct Method và Audio Lingual Method được ứng dụng rộng rãi trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Anh trên thế giới.

CALLAN là phương pháp học tiếng Anh đặc biệt, được phát minh từ Anh quốc, giúp nâng cao tốc độ phản xạ ngôn ngữ gấp 4 lần! Khi tham gia khóa học tiếng Anh online cùng Phil Online, bạn sẽ tiếp cận được phương pháp CALLAN được ủy quyền chính thức từ Hiệp hội CALLAN Anh Quốc.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hội họa/ Nghệ thuật nhé.

 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HỘI HỌA NGHỆ THUẬT

Choreograph: Dàn dựng

Comedian: Diễn viên hài kịch

Comedy: Kịch hài, phim hài

Creative: Sáng tạo

Critic: Nhà phê bình

Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán

Documentary: Phim tài liệu

Abstract: Trừu tượng

Aesthetic: Thẩm mỹ học

Exhibition: Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm

Arts: Nghệ thuật

Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên

Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình

Brush: Bút lông

Caricature: Tranh biếm họa, tranh đả kích

Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện

Artefact: Đồ tạo tác

Artist: Họa sĩ

Performance: Màn trình diễn

Paper cut: Tranh cắt giấy

Pastel drawing: Tranh phấn màu

Classical: Cổ điển

Classism: Chủ nghĩa cổ điển

Dramatic: Kịch

Eau  forte: Tranh khắc axit

Gouache: Tranh bột màu

Oil painting: Tranh sơn dầu

Opera: Nhạc opera (nhạc kịch sân khấu)

Orchestra: Dàn nhạc

Representation: Biểu tượng

Improvement: Điển hình hóa

Museum: Bảo tàng

Paintbrush: Cọ vẽ

Painting: Tranh vẽ

Palette: Bảng màu (trộn)

Bring out: Xuất bản, thể hiện

Woodcut: Tác phẩm khắc gỗ

Theatre: Rạp hát, nhà hát

Sculptor: Nhà điêu khắc

Play: Đóng vai

Architecture: Kiến trúc

Engraving: Tranh khắc

Festival: Hội diễn

Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội

Stage: Sân khấu

Renaissance: Thời kì Phục Hưng

Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn

Novel: Tiểu thuyết

Nude: Tranh khỏa thân

Spectator: Khán giả

Audience: Thính giả, khán giả

Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc

Silk painting: Tranh lụa

Baroque art: Cái bi

Music: Âm nhạc

Periodical: Xuất bản định kì

Photography: Nhiếp ảnh

Picture: Tranh (Có thể là ảnh chụp)

Screen: Màn hình chiếu phim

Exhibit: Trưng bày, triển lãm

Perform: Biểu diễn

Poetry: Thơ ca

Inspired: Lấy cảm hứng từ

Masterpiece: Kiệt tác

Model: Người mẫu

Poet: Nhà thơ

Film projector: Máy chiếu

Fine art: Mỹ thuật

Fresco: Tranh tường

Poem: Bài thơ

Singer: Ca sĩ

Sketch: Phác họa

Stylization: Sự cách điệu

Viewer: Người thường thức

Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực

Musical: Nhạc kịch

Spotlight: Ánh đèn sân khấu

Symbolism: Chủ nghĩa tượng trưng

Author: Tác giả

Illustrate: Minh họa

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Nghệ thuật/ Hội họa. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh Online - Xu hướng thịnh hành thế giới!

banner-hoc-thu(1)

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu