Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành hội họa - nghệ thuật

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Chương trình học dựa trên các tài liệu chuẩn của Cambridge, dành cho học sinh tiểu học (từ lớp 1 đến lớp 5). Khác với mô hình 1:1 thông thường, chương trình này sẽ được tổ chức theo mô hình 1:5 tức là mỗi lớp học sẽ có 5 học viên và 1 giáo viên hướng dẫn nhằm tạo thêm sự tương tác sinh động, đầy hứng thú cho các em.

Để học tiếng Anh online 1 kèm 1 hiệu quả, bên cạnh việc việc sử dụng phần mềm Classroom và Classin, Phil Online còn sử dụng phần mềm Zoom để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Callan for Kids được phát triển bởi hiệp hội Callan Anh quốc, là chương trình học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em, giúp trẻ nâng cao phản xạ và cải thiện phát âm thông qua các nội dung trò chuyện gần gũi.

Làm sao để nhận biết các em đang ở trình độ nào khi học tiếng Anh online? Tham khảo ngay bảng mô tả năng lực theo từng cấp độ từ nhập môn đến nâng cao tại hệ thống đào tạo của Phil Online.

Đây là chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho trẻ dưới 15 tuổi, giúp các em tiến bộ thông qua việc lặp lại liên tục các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời hướng dẫn phát âm chuẩn ngay từ đầu. Bên cạnh đó, các em cũng phát triển khả năng tư duy, cách thức giao tiếp trong môi trường quốc tế.

SDG Topics giúp học viên hiểu được các vấn đề toàn cầu, nắm bắt các từ khóa “hot” quốc tế, đồng thời phát triển khả năng bày tỏ quan điểm về các vấn đề mang tính toàn cầu, nâng cao tư duy logic và mở rộng góc nhìn theo quan điểm quốc tế.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hội họa/ Nghệ thuật nhé.

 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HỘI HỌA NGHỆ THUẬT

Choreograph: Dàn dựng

Comedian: Diễn viên hài kịch

Comedy: Kịch hài, phim hài

Creative: Sáng tạo

Critic: Nhà phê bình

Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán

Documentary: Phim tài liệu

Abstract: Trừu tượng

Aesthetic: Thẩm mỹ học

Exhibition: Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm

Arts: Nghệ thuật

Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên

Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình

Brush: Bút lông

Caricature: Tranh biếm họa, tranh đả kích

Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện

Artefact: Đồ tạo tác

Artist: Họa sĩ

Performance: Màn trình diễn

Paper cut: Tranh cắt giấy

Pastel drawing: Tranh phấn màu

Classical: Cổ điển

Classism: Chủ nghĩa cổ điển

Dramatic: Kịch

Eau  forte: Tranh khắc axit

Gouache: Tranh bột màu

Oil painting: Tranh sơn dầu

Opera: Nhạc opera (nhạc kịch sân khấu)

Orchestra: Dàn nhạc

Representation: Biểu tượng

Improvement: Điển hình hóa

Museum: Bảo tàng

Paintbrush: Cọ vẽ

Painting: Tranh vẽ

Palette: Bảng màu (trộn)

Bring out: Xuất bản, thể hiện

Woodcut: Tác phẩm khắc gỗ

Theatre: Rạp hát, nhà hát

Sculptor: Nhà điêu khắc

Play: Đóng vai

Architecture: Kiến trúc

Engraving: Tranh khắc

Festival: Hội diễn

Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội

Stage: Sân khấu

Renaissance: Thời kì Phục Hưng

Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn

Novel: Tiểu thuyết

Nude: Tranh khỏa thân

Spectator: Khán giả

Audience: Thính giả, khán giả

Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc

Silk painting: Tranh lụa

Baroque art: Cái bi

Music: Âm nhạc

Periodical: Xuất bản định kì

Photography: Nhiếp ảnh

Picture: Tranh (Có thể là ảnh chụp)

Screen: Màn hình chiếu phim

Exhibit: Trưng bày, triển lãm

Perform: Biểu diễn

Poetry: Thơ ca

Inspired: Lấy cảm hứng từ

Masterpiece: Kiệt tác

Model: Người mẫu

Poet: Nhà thơ

Film projector: Máy chiếu

Fine art: Mỹ thuật

Fresco: Tranh tường

Poem: Bài thơ

Singer: Ca sĩ

Sketch: Phác họa

Stylization: Sự cách điệu

Viewer: Người thường thức

Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực

Musical: Nhạc kịch

Spotlight: Ánh đèn sân khấu

Symbolism: Chủ nghĩa tượng trưng

Author: Tác giả

Illustrate: Minh họa

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Nghệ thuật/ Hội họa. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh Online - Xu hướng thịnh hành thế giới!

banner-hoc-thu(1)

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu