Danh từ trong tiếng Anh: Đặc điểm và cách sử dụng

Danh từ trong tiếng Anh: Đặc điểm và cách sử dụng

Danh từ trong tiếng Anh: Đặc điểm và cách sử dụng

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ chỉ đơn giản là tên của một người, địa điểm, sự vật hoặc sự kiện. Vậy bạn có biết có bao nhiêu loại danh từ trong tiếng Anh, đặc điểm và chức năng của chúng ra sao? Cùng Phil Online tìm hiểu nhé! 

 

Danh từ trong tiếng Anh: Đặc điểm và cách sử dụng

 

Danh từ có lẽ là những từ tiếng Anh đầu tiên chúng ta được học. Khi chúng ta vẫn còn là những đứa trẻ, những danh từ đầu tiên chúng ta nói là “mama” hoặc “papa”. Điều thú vị là chúng ta thường bắt đầu xây dựng vốn từ vựng của mình bằng các danh từ. Hơn nữa, trong tiếng Anh, danh từ được coi là rất quan trọng, đó là lý do tại sao chúng đứng đầu trong danh sách tám thành phần quan trọng của câu.

 

Trước khi tìm hiểu thêm về chức năng và cách sử dụng danh từ trong câu sao cho đúng, chúng ta hãy điểm qua các đặc điểm của chúng trước nhé!

 

1. Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể

2. Danh từ riêng và danh từ chung

3. Danh từ số ít, số nhiều và danh từ bất quy tắc

4. Danh từ tập hợp

 

Về mặt ngữ pháp, trong hầu hết các trường hợp, sẽ có một dấu hiệu danh từ được đặt trước danh từ. Các dấu hiệu danh từ phổ biến mà chúng ta thường thấy là các mạo từ như “a/ an/ the”. Đôi khi, chúng cũng đi đôi với những tính từ sở hữu như “my/ your/ her/ his…”. Một danh từ luôn theo sau một dấu hiệu danh từ, và giữa chúng có thể xuất hiện thêm tính từ hoặc một số từ loại khác:

 

Ví dụ:

the past year

your beautiful mother

a freezing winter

an amazing journey

 

Nhờ các dấu hiệu danh từ, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra rằng year, mother, winter và journey là danh từ. Tuy nhiên, không phải tất cả các danh từ đều có dấu hiệu ở đằng trước để nhận dạng, hãy xem thêm đặc điểm của danh từ trừu tượng dưới đây.

 

A. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) danh từ cụ thể (Concrete nouns)

 

Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể

 

Những danh từ như love, passion, và eagerness là những danh từ trừu tượng. Loại danh từ này đề cập đến những thứ chúng ta không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc phát hiện dễ dàng thông qua các giác quan của mình.

 

Các danh từ trừu tượng thường nói về ý tưởng (realism, monarchy), đo lường (weight, percent), cảm xúc (love, angst), hoặc phẩm chất (responsibility)…

 

Mặt khác, danh từ cụ thể chỉ về người, động vật, tên riêng (cousins, Roger Rabbit), nơi chốn (beach, Chicago), hoặc những từ chúng ta có thể nhìn thấy, chạm, hoặc cảm nhận thông qua các giác quan như (smoke, beer).

 

B. Danh từ riêng (Proper nouns) và danh từ chung (Common nouns)

 

Danh từ riêng và danh từ chung

 

Danh từ riêng là loại danh từ xác định một người, động vật, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ như Japan, Peppa Pig... Chữ cái đầu tiên của mỗi từ của danh từ riêng được viết hoa.

 

Ngược lại, danh từ chung là tên gọi chung của người hoặc vật; đúng hơn, nó đề cập đến toàn bộ sự vật, sự việc. Ngoài ra, danh từ chung không yêu cầu viết hoa.

 

Ví dụ:

Gucci is a very expensive clothing brand.

Gucci – Danh từ riêng

brand – Danh từ chung

 

C. Danh từ số ít (Singular nouns) và danh từ số nhiều (Plural nouns)

 

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

 

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh được tạo ra bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ. Chẳng hạn như the place khi là số nhiều sẽ trở thành places, và the boy sẽ trở thành boys.

 

Với những danh từ kết thúc bằng chữ “o”, chúng ta thêm “es” để diễn tả số nhiều. Ví dụ: tomato – tomatoes, volcano – volcanoes.

 

Với những danh từ kết thúc bằng chữ “y”, chúng ta sẽ thay “y” bằng “i”, sau đó thêm “es” để diễn tả số nhiều. Ví dụ: sky – skies, fly – flies, baby – babies.

 

Đặc biệt, một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc: man thành men, a woman thành women, goose thành geese. The foot thành feet, the thesis thành theses, alumnus thành alumni…

 

Ngoài ra, một số danh từ sẽ giống nhau ở cả số ít lẫn số nhiều. Ví dụ: A moose (một loài hưu) is crossing the river. No, wait —three moose are crossing the river!”

 

C. Danh từ tập hợp (Collective nouns)

 

Danh từ tập hợp

 

Một danh từ tập hợp (tập thể) là tên một tập hợp hoặc một nhóm sự vật. Mặc dù danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm gồm nhiều người hoặc nhiều sự vật, nhưng nó thường ở dạng số ít. Chúng ta mặc định danh từ tập hợp là số ít bởi vì các thành viên/ thành phần trong đó hoạt động theo một thể thống nhất. 

 

Ví dụ:

The class is cleaning the room.

Ở đây, the class là một danh từ tập hợp (tập thể) đang đề cập đến một nhóm người đang làm một hành động cụ thể.

 

Trong một số trường hợp, danh từ tập hợp mô tả một nhóm không hành động theo một thể thống nhất, mà các thành viên trong đó đang thực hiện các hành động độc lập, khác nhau. Trong trường hợp này, chúng ta coi danh từ tập thể đó là số nhiều để phản ánh số lượng hành động của các thành viên.

 

Ví dụ:

The jury were not able to come up with the same conclusion for the problem.

Trong trường hợp nếu bồi thẩm đoàn đã đạt được quyết định nhất trí, chúng ta sẽ nói:

The jury was unanimous in its verdict.

 

Qua bài viết này, Phil Online hi vọng bạn đã hiểu hơn về chức năng, đặc điểm của danh từ tiếng Anh để từ đó có thể sử dụng danh từ đúng cách trong câu. Nếu bạn muốn thông thạo hơn các quy tắc ngữ pháp, hãy liên hệ Phil Online để được tư vấn và học thử chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên Philippines nhé!

 

Xem thêm: Tiếng Anh online 1 kèm 1 xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc

học thử tiếng anh online miễn phí

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu