Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về văn phòng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về văn phòng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về văn phòng

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Chương trình học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em bằng phương pháp trực quan sinh động, giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, phản xạ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả chỉ sau một khóa học!

Chương trình English for Little Ones được thiết kế cho những bé lần đầu tiếp xúc với tiếng Anh hoặc đang thử học ngôn ngữ này lần đầu tiên. Mục tiêu của chương trình là khơi gợi sự hứng thú với tiếng Anh - một ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với trẻ. Khóa học được khuyến nghị cho những bé muốn bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất hoặc cảm thấy cấp độ Smart Kids Pre-Starter và Starter vẫn còn hơi khó.

Ưu điểm của chương trình IELTS trực tuyến 1 kèm 1 trên ứng dụng Classroom là học viên được tuỳ chọn giờ học, lựa chọn giáo viên yêu thích, nội dung học bám sát nhu cầu và trình độ của từng học viên. Đội ngũ giáo viên IELTS xuất sắc sẽ giúp bạn đạt được band điểm mục tiêu chỉ trong thời gian ngắn.

Phil Online cung cấp khoá học IELTS trực tuyến 1 kèm 1 với đội ngũ giáo viên Philippines thành thạo về IELTS, có nhiều kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược trong giảng dạy IELTS. Học viên được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp với từng mục tiêu.

Đây là chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho trẻ dưới 15 tuổi, giúp các em tiến bộ thông qua việc lặp lại liên tục các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời hướng dẫn phát âm chuẩn ngay từ đầu. Bên cạnh đó, các em cũng phát triển khả năng tư duy, cách thức giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VĂN PHÒNG

tu-vung-tieng-anh-chu-de-van-phong

 • Office Managerment: Quản trị hành chính văn phòng

 • Office/Administrative Manager: Nhà quản lý hành chính/Giám đốc hành chính

 • Administrative Assistant: Trợ lý hành chính

 • Information Manager: Trưởng phòng thông tin

 • Word processing Supervisior: Trrưởng phòng xử lý văn bản

 • Receptionist: Tiếp tân

 • Mail clerk: Nhân viên thư tín

 • File clerk: Nhân viên lưu trữ hồ sơ

 • Stenographer: Nhân viên tốc ký

 • Typist/Clerk typist: Nhân viên đánh máy

 • Word processing operator: Nhân viên xử lý văn bản

 • Secretary: Thư ký

 • Professional Secretary: Thư ký chuyên nghiệp

 • Speacialized Secretary: Thư ký chuyên ngành

 • Multifunctional/Traditional/Generalists: Thư ký tổng quát

 • Junior Secretary: Thư ký sơ cấp

 • Senior Secretary: Thư ký Trung cấp

 • Executive Secretary: Thư ký Giám đốc

 • Word processing specialist: Chuyên viên hành chánh

 • The Office function: Chức năng hành chính văn phòng

 • Office work: Công việc hành chính văn phòng

 • Filing: Lưu trữ, sắp xếp HS

 • Correspondence: Thư tín liên lạc

 • Computing: Tính toán

 • Communication: Truyền thông

 • Paper handle: Xử lý công văn giấy tờ

 • Information handling: Xử lý thông tin

 • Top management: Cấp quản trị cao cấp

 • Middle management: Cấp quản trị cao trung

 • Supervisory management: Cấp quản đốc

 • Input Information flow: Luồng thông tin đầu vào

 • Output Information flow: Luồng thông tin đầu ra

 • Internal Information flow: Luồng thông tin nội bộ

 • Managerial work: Công việc quản trị

 • Scientific management: Quản trị một cách khoa học

 • Office planning: Hoạch định hành chính văn phòng

 • Strategic planning: Hoạch định chiến lược

 • Operational planning: Hoạch định tác vụ

 • Centralization: Tập trung

 • Decentralization: Phân tán

 • Physical Centralization: Tập trung vào một địa bàn

 • Functional Centralization: Tập trung theo chức năng

 • Organizing: Tổ chức

 • Supervisor: Kiểm soát viên Data

 • Data entry clerk operator: Nhân viên nhập dữ kiện

 • Intelligent copier operator: Nhân viên điều hành máy in thông minh

 • Mail processing supervisor: Kiểm soát viên xử lý thư tín

 • Data processing supervisor: Kiểm soát viên xử lý dữ kiện

 • Officer services: Dịch vụ hành chính văn phòng

 • Intradepartment relationship: Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban

 • Customers relationship: Mối quan hệ với khách hàng

 • Processional relationship: Mối quan hệ nghề nghiệp

 • Controlling: Kiểm tra

 • Monitoring: Kiểm soát

 • Strategic control: Kiểm tra chiến lược

 • Operational control: Kiểm tra tác vụ

 • Long term/long run/long rage: Dài hơi, trường kỳ

 • Short term/short run/short rage: Ngắn hạn, đoản kỳ

 • Mid term/mid run/mid rage: Trung hạn

 • Administrative control: Kiểm tra hành chính

 • Operative control: Kiểm tra hoạt động tác vụ 

 • Scheduling: Lịch công tác phân chia thời biểu

 • Dispatching/Assignment: Phân công công tác

 • Directing: Điều hành

 • Due: Thời hạn/kỳ hạn

 • Elapsed time: Thời gian trôi qua

 • Report: Báo cáo

 • Instruction: Bảng hướng dẫn

 • Orientation manual: Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc

 • Office manual: Cẩm nang hành chính

 • Employee manual/Handbook: Sổ tay nhân viên

 • Simplifying office work: Đơn giản hóa công việc hành chính

 • Ability: Khả năng

 • Adaptive: Thích nghi

 • Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương

 • Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao

 • Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi

 • Benefits: Phúc lợi

 • Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế

 • Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp

 • Collective agreement: Thỏa ước tập thể

 • Compensation: Lương bổng

 • Conferrence: Hội nghị

 • Conflict: Mâu thuẩn

 • Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẩn

 • Co-workers: Người cộng sự

 • Work distribution chart: Sơ đồ phân phối công việc

 • Job correlation chart: Lưu chuyển đồ

 • Operation: Hoạt động

 • Transportation: Di chuyển

 • Inspection: Kiểm tra

 • Storage: Lưu trữ

 • Position: Đặt vào vị trí

 • Delay: Trì hoãn, chờ đợi

 • Combined operation: Hoạt động tổng hợp

 • Private office: Văn phòng riêng

• Receiving office: Phòng tiếp khách

• Work in process: Công việc đang tiến hành

• Tickler forder file: Bìa hồ sơ nhật ký

• Ticker card file: Thẻ hồ sơ nhật ký

• Diary/daybook: Sổ tay hay sổ nhật ký

• Time schedule: Lịch thời khóa biểu công tác

• Daily calendar: Lịch từng ngày để trên bàn

• Interruption: Thời gian bị gián đoạn

• Uninterrupted: Thời gian ko bị gián đoạn/Thời gian yên tĩnh

• Handle paperwork accumulation: Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọng

• Dictating machine: Máy đọc

• Low payoff items: Những việc lặt vặt không cần thiết

• High payoff items: Những việc quan trọng và có lợi

• To keep track of sb/sth: Theo sát ai/cái gì

• To lose track of sb/sth: Không theo sát ai/cái gì

• Plan for periods relaxation: Kế hoạch cho thời gian nghĩ ngơi

• Face to face communication: Giao tiếp mặt đối mặt

• Telephone Communication: Giao tiếp bằng điện thoại

• Communicating with visitors: Giao tiếp bằng điện thoại

• Memo of call/Phone call: Mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn

• A telephone message form: Mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại

 • Arrangement of appointments: Sắp xếp các cuộc hẹn

 • Receiving calls: Nhận điện thoại

 • Resolution: Nghị quyết

 • Constitution: Hiến pháp

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu