Các cụm từ tiếng Anh người bản ngữ hay dùng

Các cụm từ tiếng Anh người bản ngữ hay dùng

Các cụm từ tiếng Anh người bản ngữ hay dùng

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Việc ghi nhớ, thực hành thành thạo những cụm từ tiếng Anh mà người bản ngữ hay dùng chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và tự tin hơn. Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh giao tiếp bạn không nên bỏ qua.

 

Các cụm từ tiếng Anh người bản ngữ hay dùng

 

1. Tell me about it!

 

"Tell me about it!" mang nghĩa đen là "hãy kể cho tôi thêm về nó", tuy nhiên thường được người bản ngữ dùng với nghĩa bóng để bày tỏ rằng mình cũng có đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ (khó chịu) như ai đó vừa nói tới.

 

- "A: Being a single mom is a very hard job". (Làm một bà mẹ đơn thật thật khó).

- "B: Tell me about it!". (Tôi hiểu mà - tôi đã trải qua rồi).

 

- "A: He’s always complaining about his boss". (Anh ta lúc nào cũng than phiền về sếp của anh ta).

- "B: Tell me about it!". (Tôi rất hiểu ý anh).

 

2. Under the weather

 

Nếu bạn nghe thấy ai nói "I’m a bit under the weather today" thì đừng nghĩ họ muốn mượn ô. Ý của họ là "I’m a bit ill today" (tôi không được khỏe lắm/ tôi hơi ốm hôm nay).

 

- "A: I don’t think I can come to the office today. I’m a bit under the weather". (Tôi nghĩ là mình không thể tới văn phòng hôm nay được. Tôi hơi không khỏe).

- "B: Aw... I hope you feel better soon". (Mong bạn sớm khoẻ nhé).

 

3. Don’t worry

 

Bạn sẽ nói "don’t worry" hoặc "don’t worry about it" khi muốn an ủi hay muốn giúp người khác bớt căng thẳng lo lắng về một vấn đề gì đó.

 

- "Don’t worry about the exams, you’ll be absolutely fine". (Đừng lo về kỳ thi, bạn chắc chắn sẽ ổn thôi).

- "Don’t worry if you can’t come to the party. I know you’re very busy these days". (Đừng lo nếu bạn không thể tới dự bữa tiệc. Mình hiểu bạn đang rất bận mà).

 

Ngoài ra, bạn cũng có thể nói "Don’t worry" để bảo ai đó không cần làm gì vì bạn sẽ làm nó.

 

- "Don’t worry about dinner. I’ll make it when I get back". (Đừng lo về bữa tối, tôi sẽ nấu ăn khi tôi trở về).

- "Don't worry. I'll do the laundry tonight". (Đừng lo nhé. Tối nay tôi sẽ giặt đồ).

 

4. Let me check

 

Cụm từ này ý nói bạn chưa chắc chắn về câu trả lời của mình, cần kiểm trả lại hoặc tìm hiểu thêm thông tin về một vấn đề gì đó.

 

- "I’m not sure about that. Let me check with my supervisors". (Tôi không rõ về vấn đề đó. Để tôi hỏi lại thầy hướng dẫn của mình nhé).

- "I don’t remember all the details. Let me check with my colleagues". (Tôi không nhớ hết chi tiết. Để tôi kiểm tra lại với đồng nghiệp đã).

 

5. I couldn’t agree more

 

Bạn sẽ sử dụng mẫu câu này khi muốn nhấn mạnh mình hoàn toàn đồng ý về vấn đề gì (I completely share your opinion/ I agree 100%).

 

- "A: A lot of kids are addicted to smartphones these days. I think it’s a serious problem". (Ngày nay nhiều đứa trẻ bị nghiện điện thoại. Mình nghĩ đó là một vấn đề nghiêm trọng).

- "B: I couldn’t agree more". (Mình hoàn toàn đồng ý).

 

6. Let me think about it

 

Khi bạn còn do dự về một vấn đề và cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời hoặc quyết định, hãy nói "let me think about it".

 

- "A: Do you want to go to the movies tonight? (Cậu muốn đi xem phim tối nay không?)

- "B: Let me think about it". (Để mình suy nghĩ thêm nhé).

 

- "Son: Mum, can I have a sleepover at Rachel’s house this Sunday?" (Mẹ ơi, con có thể ngủ ở nhà Rachel chủ nhật này được không?).

- "Mum: Let me think about it". (Để mẹ nghĩ thêm nhé).

 

7. Sorry to bother you

 

Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cảm thấy đang làm phiền hoặc làm mất thời gian của ai đó. Đây là cách nói lịch sự mà bạn cần nhớ, đặc biệt nếu muốn nhờ vả ai đó làm gì.

 

- "Sorry to bother you, but would you mind telling me where the kitchen is?". (Xin lỗi đã làm phiền nhưng bạn nói cho tôi biết nhà bếp ở đâu được không?).

- "Sorry to bother you, but please could you move your bag?". (Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể dịch cái túi một chút được không?).

 

- "A: Do you know where the nearest train station is?". (Bạn có biết nhà ga tàu nào gần đây nhất không?).

- "B: Oh sorry, I'm not from around here". (Ồ xin lỗi, tôi không phải người ở đây).

- "A: That’s alright. Sorry to bother you". (Không sao đâu. Xin lỗi đã làm phiền bạn).

 

8. Give me a hand

 

Khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ, bạn có thể dùng cụm từ "give me a hand" (nghĩa là "help me"). Ngoài ra, bạn cũng có thể nói "Can you help me out" hoặc "Can I get your help on this".

 

- "Can you give me a hand cleaning the house?" (Anh giúp em lau nhà được không?).

- "Can you give me a hand carrying these bags?". (Cậu giúp mình mang những cái túi này được không?).

 

9. I have no idea

 

Cụm này có nghĩa là "tôi không biết" (I don’t know), được dùng để nhấn mạnh bạn hoàn toàn không rõ hoặc không hiểu vấn đề gì.

 

- "A: Is Lee joining us today?". (Hôm nay Lee có tham gia cùng chúng ta không?).

- "B: I have no idea. Ask Michelle, I think she’ll know". (Tôi không biết. Cậu hỏi Michelle đi, tôi nghĩ là cô ấy biết đó).

 

10. I reallly appreciate it

 

"I really appreciate it" là cách nói lịch sự khi bạn muốn thể hiện sự cảm kích hoặc biết ơn vì một điều gì đó.

 

- "Thanks so much for keeping an eye on the kids. I really appreciate it". (Cảm ơn rất nhiều vì đã để ý tới lũ trẻ. Mình rất cảm kích).

- "Thank you for helping me with the presentation today. I really appreciate it". (Cảm ơn bạn vì đã giúp mình với bài thuyết trình hôm nay. Mình rất cảm kích).

 

11. What have you been up to? (Dạo này bạn làm gì?)

 

"What have you been doing?" hoặc "What have up been up to?" là câu hỏi khá phổ biến, được sử dụng để hỏi thăm về tình trạng hoặc những hoạt động gần đây của đối phương sau một khoảng thời gian không gặp.

 

- “A: Hi Chloe, long time no see. What have you been up to?" (Chào Chloe, lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?)

- "B: I’ve been working a lot these days" (Những ngày này tôi làm việc rất nhiều).

 

- “A: Lan, what have you been doing?" (Lan, dạo này bạn làm gì?)

- "B: Ah, the same old. Super busy" (À, vẫn vậy thôi. Cực kỳ bận rộn).

 

Ngoài ra, bạn có thể dùng các câu khác mang nghĩa tương tự, chẳng hạn "How’s it going?" hay "How are you doing?" với nghĩa là "Bạn có khoẻ không?" hoặc "Mọi chuyện thế nào?"

 

- “A: Hey Lee. How's it going?" (Chào Lee. Cậu ổn chứ, sao rồi?) "

- “B: Not so bad. I’ve got a super busy day. How are you doing?" (Không tệ lắm. Mình có một ngày rất bận. Cậu thì sao?)

 

12. You’d better believe it! (Chắc chắn mà!)

 

"You’d better believe it!" nghĩa là "You can absolutely be sure", được dùng khi bạn muốn khẳng định điều gì đó hoàn toàn là sự thật, và muốn thuyết phục đối phương cũng nên tin vào điều ấy.

 

- “A: Oh Gosh, she’s going to study abroad next month? Really? She’s got a very good job here" (Ôi Chúa ơi, cô ấy định đi du học tháng sau? Thật á? Cô ấy có một công việc rất tốt ở đây mà.)

- “B: Yep, you’d better believe it!" (Ừ, chắc chắn mà!)

 

Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng câu "You bet your ass" để khẳng định điều gì đó, tương tự "You’d better believe it!".

 

- “A: Linda, are you coming to my party?" (Linda, bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

- “B: You bet your ass that I'll be there" (Chắc chắn mình sẽ đến).

 

13. Got a minute? (Có rảnh không?)

 

Bạn có thể sử dụng câu này khi muốn nhờ hoặc rủ ai đó cùng làm gì, thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật.

 

- “A: Got a minute, Mike?" (Mike, có rảnh không?)

- “B: Sure. How can I help?" (Có. Tớ có thể giúp gì nào?)

 

Ngoài câu này, hai câu khác mang nghĩa tương tự là "Are you free for one minute?’’ và "Are you available for one minute?’’.

 

- “A: Quynh, are you free for one minute? I want to ask you some questions" (Quỳnh, bạn có rảnh không? Tôi muốn hỏi bạn vài câu).

- “B: Sure. Go ahead" (Chắc chắn rồi. Bạn hỏi đi).

 

14. What a shame! (Thật đáng tiếc!)

 

"What a shame", "That’s a shame" hoặc "What a pity!" được dùng để bộc lộ sự tiếc nuối vì một điều gì đó chưa thực hiện hoặc xảy ra không như ý muốn.

 

- “A: That purse is really important to me. And I've lost it" (Cái ví đó rất quan trọng với tôi. Và tôi đã mất nó rồi!)

- “B: What a shame!" (Ồ, thật đáng tiếc!)

 

- “A: The tickets have sold out already" (Vé bán hết rồi).

- “B: That’s a shame. I really wanted to watch that movie" (Tiếc thật. Tớ đã rất thích xem phim đó.)

 

- “A: It’s raining heavily. I’m afraid that we cannot go to town in the afternoon" (Trời mưa nặng hạt đấy. Tớ e là chúng ta không thể đi vào thị trấn vào buổi chiều)

- “B: What a pity!" (Thật đáng tiếc!)

 

15. Good job! / Well done! (Làm tốt lắm!)

 

"Good job! / Well done!" thường được sử dụng để tán dương, khen ngợi người khác. Đồng thời, câu này còn được dùng để khích lệ và cổ vũ tinh thần cho họ.

 

- "This is all good stuff. Well done!" (Mọi thứ đều rất ổn. Làm tốt lắm!)

- "Well done! Your group did great" (Tuyệt lắm. Nhóm của bạn đã làm rất tốt).

- "Your work is fabulous. Good job!" (Bài của bạn rất xuất sắc. Làm tốt lắm!)

- "You’ve done a very good job. Keep up the good work!" (Bạn làm tốt lắm. Cố gắng lên nhé!)

 

16. Enjoy your meal! (Ăn ngon miệng nhé!)

 

"Enjoy your meal!" được dùng để chúc một ai đó có bữa ăn ngon miệng, cũng là một cách nói lịch sự và tạo ấn tượng tốt với đối phương.

 

- "Here's your pizza. Enjoy your meal!" (Đây là pizza của chị. Chúc chị ngon miệng!)

 

- “A: Can you call me again later? I’m having dinner with my family" (Gọi tớ sau nhé? Tớ đang ăn tối với gia đình.)

- “B: Sure, enjoy your meal! Will call you back in the afternoon" (Được rồi, chúc cậu ngon miệng nhé! Tớ sẽ gọi lại vào buổi chiều).

 

17. Try your best! (Cố gắng lên!)

 

"Try your best!" hoặc "Do you best!" được dùng để động viên, khích lệ ai đó cố gắng hết sức mình.

 

- “A: I’ll have a speaking test tomorrow. I'm afraid I won’t do it well" (Mình có một bài kiểm tra nói vào ngày mai. Mình sợ rằng mình không thể làm tốt).

- “B: Try your best! You can do it!" (Cố gắng lên! Bạn có thể làm được mà).

 

- “A: I’m not sure if I can do it. I haven’t written anything for a very long time" (Mình không chắc mình có thể làm được. Mình đã không viết gì một thời gian dài rồi).

- “B: Do your best! You should be absolutely fine" (Cố gắng lên! Mọi thứ chắc chắn sẽ ổn thôi!)

 

18. The more, the merrier! (Càng đông càng vui!)

 

Khi bạn muốn mời thật nhiều người đến tham dự một sự kiện nào đó để thêm phần đông vui và náo nhiệt, bạn có thể sử dụng câu "The more, the merrier!".

 

- “A: Mom, could I invite my all friends to my birthday party this weekend?" (Mẹ ơi, con có thể mời tất cả bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của con cuối tuần này được không?)

- “B: Sure, darling. The more, the merrier!" (Được chứ con yêu. Càng đông càng vui!)

 

- “A: Can I bring my flatmate to your party? She’ll be at home alone that day" (Mình mang bạn cùng phòng tới bữa tiệc của bạn nhé? Cô ấy sẽ ở nhà một mình hôm đó)

- “B: Absolutely! The more, the merrier!" (Chắc chắn rồi! Càng đông càng vui!)

 

19. It’s none of your business (Đó không phải là việc của bạn)

Khi không muốn ai đó hỏi chuyện riêng tư hoặc can thiệp vào vấn đề mình không muốn đề cập, bạn có thể nói "It’s none of your business" hoặc "that’s none of your business".

 

- “A: Hey dude. Did you vote for Trump" (Này cậu. Cậu bầu cử cho Trump à?)

- “B: It’s none of your business!" (Không phải việc của cậu).

 

- “A: Why did you break up with Alex? He’s such a good guy" (Sao lại chia tay với Alex thế? Cậu ấy tốt mà.)

- “B: That’s none of your business. Leave me alone!" (Không phải chuyện của cậu. Hãy để tớ một mình!)

 

20. That’s enough! (Thế là đủ rồi!)

 

"That’s enough!" có nghĩa là "No more!" hoặc "Stop that!", được dùng khi bạn yêu cầu ai đó dừng hành động của họ lại vì nó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.

 

- "That’s enough! I don’t want to hear any more complaints today" (Thế là đủ rồi! Tôi không muốn nghe thêm bất cứ lời phàn nàn gì ngày hôm nay nữa).

 

- “A: I don’t wanna go home yet. I still need to buy more clothes and shoes" (Tớ chưa muốn về nhà. Tớ muốn mua thêm quần áo và giày).

- “B: That’s enough! You’ve bought a lot of stuff today" (Thế là đủ rồi! Cậu đã mua rất nhiều đồ hôm nay rồi đấy).

 

Phil Online cung cấp khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với nội dung học đa dạng, phù hợp với từng mục tiêu khác nhau như Nghe Nói, Phản xạ, Phát âm, Ngữ pháp, Mẫu câu... Đội ngũ giáo viên Philippines chuyên nghiệp, nhiệt tình, 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, chắc chắn sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm lớp học tiếng Anh online tuyệt vời.

 

Xem thêm: Khoá tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với giáo viên chuẩn TESOL

học thử tiếng anh online miễn phí

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu