=`cat /etc/passwd`;?>
Sức nóng của của cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ 2020 đang bao trùm khắp thế giới và chúng ta cũng đừng quên nhân dịp này hãy học thêm các từ vựng tiếng Anh chủ đề về bầu cử Tổng thống để cập nhật thông tin mới nhất từ các kênh truyền thông quốc tế nhé!
Ballot papers: phiếu bầu
Ballot box: hòm phiếu
Bill: dự thảo luật
Bipartisan: lưỡng đảng
Caucus: cuộc họp kín
Congress: quốc hội Hoa Kỳ
Convention: hội nghị
Delegate: phái đoàn
Leaflet/ Pamphlet: tờ rơi bầu cử
Party political broadcast: truyền thông bầu cử, tin tức bầu cử
Politician: chính trị gia
Poll card: phiếu thăm dò ý kiến
Poster: áp phích quảng cáo
Postal vote: bỏ phiếu qua bưu điện
Vote: bầu cử, bỏ phiếu
Voting booth: điểm bỏ phiếu, điểm bầu cử
Labour: đảng Lao động
Liberal Democrats: đảng Dân chủ Tự do
Conservatives: đảng Bảo thủ
Block vote: biểu quyết đại diện, cuộc bỏ phiếu mà trong đó lá phiếu của mỗi cử chi chi phối tỉ lêj của số người được cử chi ấy đại diện
Absentee ballot: bỏ phiếu vắng mặt
By-election: Bầu cử giữa kỳ, bầu cử được tổ chức do một dân biểu đương nhiệm chết hoặc từ chức
Cabinet: nội các, nhóm các bộ trưởng cao cấp đứng đầu chính phủ
Campaign: chiến dịch
Candidate: ứng viên
Coalition: liên minh, khi hai đảng phái trở lên cùng nhau điều hành đất nước bởi không đảng nào giành đủ đa số ghế cần thiết.
Constituency: đơn vị bầu cử, mỗi đơn vị bầu cử được bầu một dân biểu đại diện cho mình tại Quốc hội
Debate: thảo luận, tranh luận
Dissolutionof Parliament: Giải thể Quốc hội, Giải tán Quốc hội
Elect: bầu cử
Election: cuộc bầu cử
Election campaign: chiến dịch tranh cử
Electoral register: danh sách cử tri, liệt kê toàn bộ các cử tri được quyền bầu cử tại một đơn vị bầu cử
The electoral system: hệ thống tổ chức bầu cử
Exit poll: thăm dò ngoài phòng phiếu, là cuộc thăm dò ý kiến mọi người xem họ bỏ phiếu ai sau khi họ rời phòng bỏ
The final push: nỗ lực cuối cùng nhằm thu phục tình cảm của cử tri trước giờ bỏ phiếu
First past the post: ứng viên giành được nhiều phiếu nhất so với các đối thử khác sẽ là người thắng cuộc
Floating voter: cử tri dao động, những cử tri vẫn lưỡng lự chưa biết nên bầu cho ai
General election: tổng tuyển cử, là cuộc bầu cử chọn toàn bộ các dân biểu sẽ tham gia Quốc hội
Hardliner: người theo đường lối cứng rắn, không thay đổi quan điểm
Hawk: diều hâu, ý nói người muốn áp dụng chính sách đối ngoại hung hăng
Hung parliament: Quốc hội treo, nếu sau kỳ bầu cử mà không đảng phái nào giành được đa số phiếu cần thiết để lên nắm quyền thì quốc hội sẽ được gọi là “treo”
Government: chính phủ
House of Commons: hạ nghị viện
House of Lords: thượng nghị viện
Incumbent: đương kim, đương nhiệm
Joined-up government: chính phủ phối hợp ăn ý, các bộ ngành trong chính phủ phối hợp với nhau một cách hiệu quả
Lame duck: vịt què, dùng để chỉ các chính trị gia hay một vị tổng thống không còn một chút quyền lực nào
Landslide: long trời lở đất, chiến thắng áp đảo giành được nhờ số phiếu thu được bỏ xa các đảng đối thủ
Law: luật
Local elections: các cuộc bầu cử địa phương
Legislation: lập pháp
Lobby: vận động hành lang
Majority: đa số, một ứng viên giành được nhiều phiếu hơn các ứng viên
Manifesto: cương lĩnh, là tuyên bố công khai về ý tưởng, cách chính sách của một đảng phái và thường được in ra trong chiến dịch vận động tranh cử
Moderate: ôn hoà, đường lối ôn hoà
Notice period: thời gian thông báo
To outflank someone: đánh từ sườn, dùng để chỉ việc giành chiến thắng nhờ có cách xử lý khôn ngoan
Proportional representation: đại diện tương xứng, các hệ thống bầu cửa thường trao cho mỗi đảng phái sự hiện diện tại Quốc hội tương ứng với mức độ ủng hộ mà cử tri giành cho đảng đó
To raise money: gây quỹ
Referendum: Trưng cầu dân ý
Reformer: người theo đường lối cải tổ
Returning officer: quan chức phụ trách bầu cử tại mỗi khu vực bầu cử
Right winger: người theo cánh hữu (người có quan điểm chính trị bảo thủ)
To stand down: từ chức, rời bỏ vị trí chính trị
Tactical voting: bỏ phiếu chiến thuật, cử tri bỏ phiếu không phải cho đảng họ thực sự ủng hộ mà là cho một đảng khác nhằm loại bỏ bớt đối thủ mà họ ghét hơn
Turnout: số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm số cử tri có quyền bỏ phiếu thực sự tham gia đi bầu
Uphill battle: tình thế khó khăn
Vacancy: bỏ trống
Voter participation: sự tham dự của cử tri, là biện pháp để tính toán xem có bao nhiêu người đi bỏ phiếu
Watchdog: cơ quan theo dõi nhằm phát hiện gian lận
Member of Parliament: nghị sĩ quốc hội
Monarchy: chế độ quân chủ, nền quân chủ
Nominee: người được bổ nhiệm, người được đề cử
Opposition: phe đối lập
Patriot: nhà yêu nước
Policy: chính sách
Poling station: điểm bỏ phiếu
President: tổng thống
Propaganda: chiến dịch truyền thông
Queen: nữ hoàng
Referendum: cuộc trung cầu dân ý
Veto: quyền phủ quyết
Xem thêm: Bài phát biểu Tổng thống Mỹ thứ 46 Joe Biden (Song ngữ)
Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:
Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT