=`cat /etc/passwd`;?>
Bạn đang làm việc trong ngành bảo hiểm và thường xuyên trao đổi, đàm phán với các khách hàng, đối tác nuớc ngoài. Bạn thường xuyên phải đọc các tài liệu chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Anh nhưng có nhiều thuật ngữ bạn chưa hiểu… Để giải quyết những lo lắng trên, Phil Online chia sẻ với bạn bộ tài liệu tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm từ A đến Z, hi vọng sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn trong công việc. Bộ tài liệu này gồm 3 phần, dưới đây là nội dung phần thứ 3.
Xem thêm:
• Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm - Phần 1
• Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm - Phần 2
Key Term |
Thuật ngữ |
Major medical insurance plans |
Chương trình bảo hiểm chi phí y tế chính |
Managed care |
Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ |
Managed care plans |
Các chương trình quản lý chăm sóc sức khoẻ |
Manual rating |
Định phí theo kinh nghiệm công ty |
Market conduct laws |
Luật về hành vi kinh doanh |
Master group insurance contract |
Hợp đồng bảo hiểm nhóm |
Material misrepresentation |
Kê khai sai yếu tố quan trọng |
Maturity date |
Ngày đáo hạn |
Medical expense coverage |
Bảo hiểm chi phí y tế |
Minimum premium plan |
Chương trình phí bảo hiểmtối thiểu. |
Minor |
Người vị thành niên. |
Misrepresentation |
Kê khai sai |
Misstatement of age or sex provision |
Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính |
Mistaken claim |
Khiếu nại nhầm |
Model Bill |
Bộ luật mẫu |
Modified coverage policy |
Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh |
Modified premium whole life policy |
Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh |
Monthly debit ordinary (MDO) policy |
Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà |
Moral hazard |
Rủi ro đạo đức |
Morbidity tables |
Bảng tỷ lệ thưong tật |
Mortality experience |
Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm |
Mortality table |
Bảng tỷ lệ tử vong |
Mortage redemption insurance |
Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp. |
Mutual benefit method |
Phương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là phương pháp định phí hậu tử vong) |
Mutual insurance company |
Công ty bảo hiểm tương hỗ |
NAIC: National Association of Insurance Commisioners |
Hiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia |
Net amount at risk |
Giá trị rủi ro thuần |
Net cash value |
Giá trị tích luỹ thuần |
Net primium |
Phí thuẩn |
Noncancellable policy |
đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ |
Noncontributory plan |
Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí |
Nonduplication of benefit provision |
Điều khoản bảo hiểm trùng |
Nonforfeiture benefit |
Quyền lợi không thể khước từ |
Nonguaranteed premium life insurance policy |
Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định |
Nonparticipating policy |
Đơn bảo hiểm không chia lãi. |
Nonqualified retirement savings plan |
Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế |
Office of superintendent of insurance |
Văn phòng giám sát bảo hiểm |
Open contract |
Hợp đồng mở |
Option A Plan |
Chương trình lựa chọn A |
Option B Plan |
Chương trình lựa chọn B |
Optional insured rider |
Xem second insured rider |
Optional modes of settlement |
Phương pháp thanh toán tuỳ chọn |
Optionally renewable policy |
Đơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục |
Ordinary life insurance policy |
Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường |
Ordinary age conversion |
Chuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc |
Overhead expenses |
Chi phí kinh doanh |
Overinsurance provision |
Điều khoản bảo hiểm vượt mức |
Overinsured person |
Người được bảo hiểm vượt mức |
Owners’ equity |
Vốn chủ sử hữu |
Ownership of property |
Quyền sở hữu tài sản |
Key Term |
Thuật ngữ |
PAC system |
Xem Preauthorized check system |
Paid up additional insurance dividend option |
Lựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần |
Paidup policy |
Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm |
Partial disability |
Thương tật bộ phận |
Partial surrender provision |
Điều khoản giảm giá trị giải ước |
Participating policy |
Đơn bảo hiểm có chia lãi |
Partnership |
Hợp danh |
Payee |
Người nhận tiền |
Payment into court |
Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án |
Payout options provision |
Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm |
Payout period |
Thời hạn chi trả |
Payroll deduction method |
Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương |
Pension benefits act |
đạo luật về quyền lợi hưu trí |
Pension plan |
Chương trình bảo hiểm hưu trí |
Period certain |
Thời hạn đảm bảo (trong niên kim) |
Periodic level premium annunity |
Niên kim định kỳ quân bình |
Permanenet life insurance |
Bảo hiểm nhân thọ dài hạn |
Personal property |
Động sản |
Personal risk |
Rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút sức khoẻ) |
Physical examination provision |
Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ |
Physical hazard |
Rủi ro thân thể |
Physicians’ expense coverage |
Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh. |
Plan administrator |
Người quản lý chương trình bảo hiểm |
Plan document |
Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí) |
Plan participants |
Ngươi tham gia chương trình bảo hiểm |
Plan sponsors |
Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm |
Policy |
Đơn bảo hiểm |
Policy anniversary |
Ngày kỷ niệm hợp đồng |
Policy benefit |
Quyền lợi bảo hiểm |
Policy dividend |
Lãi chia |
Policy form |
Mẫu hợp đồng |
Policy loan |
Vay theo hợp đồng |
Policy loan provision |
Điều khoản vay theo hợp đồng |
Policy proceeds |
Số tiền bảo hiểm |
Policy reserves |
Dự phòng theo hợp đồng |
Policy prospectus |
Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm |
Policy term |
Thời hạn hợp đồng |
Policy rider |
Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm |
Policy withdrawal provision |
Điều khoản giảm giá trị tích luỹ của hợp đồng |
Policyowner |
Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm |
Portable coverage |
Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì |
Post death assessmenet method |
Tương đương: Mutual benefit method |
Preadmission certification |
Kiểm tra trước khi nhập viện |
Preauthorized check system |
Hệ thống trả phí thông qua séc |
Preexisting condition |
Các bệnh tật có sẵn |
Preferance beneficiary clause |
Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế |
Preferred beneficialry classification |
Hàng thừa kế (ưu tiến) thứ nhất |
Preferred risk |
Rủi ro dưới chuẩn |
Premium |
Phí bảo hiểm |
Premium delay arrangement |
Thoả thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm) |
Premium payment mode |
Phương thức nộp phí |
Premium reduction devidend option |
Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp) |
Preneed funeral insurance |
Bảo hiểm trả trứoc chi phí mai táng |
Prescription drug coverage |
Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc |
Presumptive disability |
Thương tật suy đoán |
Primary beneficiary |
Người thu hưởng hàng thứ nhất |
Primary care physician PCP |
Bác sỹ gia đình |
Principal |
Vốn, tiền gốc |
Probalility |
Xác suất |
Probationary period |
Thời gian chờ để đủ điều kiện tham gia bảo hiểm nhóm |
Profit |
Lợi nhuận |
Profit sharing plan |
Chương trình chia sẻ lợi nhuận |
Property |
Tài sản (quyền sở hữu tài sản) |
Prospectus |
Bản cáo bạch |
Pure risk |
Rủi ro thuần tuý |
Real property |
Bất động sản |
Recording methord |
Phương pháp thay đổi bằng văn bản |
Redating |
Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng |
Reduced paidup insurance nonforfeiture option |
Lựa chọn chuyển sang hợp đồng có số tiền bảo hiểm giảm |
Refund annunity |
Niên kim hoàn phí |
Refund life income option |
Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim hoàn ph |
Key Term |
Thuật ngữ |
Temporary life annunity |
Niên kim nhân thọ tạm thời |
Term life insurance |
Bảo hiểm nhân thọ tửkỳ |
Terminal illness benefit |
Quyền lợi bảo hiểm bệnh tật giai đoạn cuối. |
Third party administrator |
Bên thứ ba quản lý (đối với các chưong trình bảo hiểm tự quản) |
Third party policy |
Đơn bảo hiểm cho bên thứ ba. |
Thrift and saving plan |
Chương trình tiết kiệm. |
Time clause |
Điều khoản đồng tử vong |
Time limit on certain defenses provision |
Điều khoản về thời hạn miễn truy xét |
Total disability |
Thương tật toàn bộ |
Trust |
Tín thác |
Trust beneficiary |
Người thụ hưởng tín thác |
Trust fund |
Quĩ tín thác |
Trustee |
Người được uỷ thác |
Underwrting |
Đánh giá rủi ro |
Underwrting guidline |
Hưỡng dẫn đánh giá rủi ro |
Unilateral contract |
Hợp đồng đơn phương |
Univeral life insurance |
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt |
Usual customary and reasonable fee |
Chi phí hợp lý, hợp lệ và thông thường |
Utilization management |
Quản lý dịch vụ y tế |
Utilization review |
Đánh giá dịch vụ y tế |
Valid contract |
Hợp đồng hợp lệ |
Valued contract |
Hợp đồng khoán |
Variable annunity |
Niên kim biển đổi |
Variable life insurance |
Bảo hiểm nhân thọ biến đổi |
Variable premium life insurance policy |
đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm biến đổi |
Variable univeral life insurance |
Bảo hiểm linh hoạt kết hợp biến đổi |
Vested interest |
Quyền được đảm bảo . |
Vesting |
Quyền được đảm bảo |
Vision care coverage |
Bảo hiểm chăm sóc thị giác |
Void contract |
Hợp đồng vô hiệu |
Waiting period |
Thời gian chờ |
Waiver of premium for disability benefit |
Quyền lợi miễn nộp phí do thương tật |
Waiver of premium for payor benefit |
Quyền lợi miễn nộp phí đối với nguời tham gia bảo hiểm |
Warranty |
Bảo đảm |
Welfare benefit plan |
Chương trình phúc lợi |
Whole life insurance |
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời |
Withdrawal charge |
Phí giải ước |
Withdrawal provision |
Điều khoản giải ước |
Yearly renewable term insurance |
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm |
Phil Online cung cấp khoá tiếng Anh trực tuyến cho người đi làm, không chỉ trang bị những kiến thức tiếng Anh cần thiết trong môi trường công sở mà còn đào tạo nhiều kỹ năng ứng xử trong kinh doanh. Với khoá học này, bạn hoàn toàn chủ động thời gian học, tuỳ chọn giáo viên yêu thích và đặt biệt, có thể linh hoạt thay đổi lịch học khi bận đột xuất. Hãy trải nghiệm 2 buổi học thử miễn phí cùng đội ngũ giáo viên tận tâm, chuyên nghiệp của Phil Online ngay!
Để được tư vấn và học thử miễn phí, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phil Online - Tiếng Anh Online 1 kèm 1 chất lượng cao
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT