Từ vựng tiếng Anh chủ đề Covid-19

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Covid-19

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Covid-19

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Covid-19 đang là chủ đề nóng bỏng và luôn được các kênh truyền thông trên thế giới nhắc đến nhiều nhất hiện nay. Để mở rộng vốn từ về chủ đề sức khỏe cũng như dễ dàng cập nhật thông tin mới nhất về dịch bệnh, Phil Online cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh phổ biến về Covid-19 qua bài viết dưới đây.

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Covid-19

 

1. Pandemic - /pænˈdemɪk/: Đại dịch

The COVID-19 pandemic is a global health crisis of our time and the greatest challenge we have faced since World War Two.

(Đại dịch Covid-19 là sự khủng hoảng sức khỏe toàn cầu của thời đại chúng ta và thử thách lớn nhất mà chúng ta đối mặt kể từ Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai.)

 

2. Incubation period - /ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪəriəd/: Giai đoạn ủ bệnh

The World Health Organization (WHO) reported an incubation period for COVID-19 between 2 and 10 days.

(Tổ Chức Y Tế Thế Giới đã báo cáo giai đoạn ủ bệnh của covid-19 là từ 2 đến 10 ngày.)

 

3. Respiratory droplets - /rəˈspɪrətri/ /ˈdrɒplət/: Những giọt dịch hô hấp

COVID-19 is believed to spread from person to person through respiratory droplets from coughing and sneezing, according to the Centers for Disease Control. 

(Covid-19 được cho là truyền từ người sang người qua những giọt dịch hô hấp khi ho và hắt hơi, theo Trung Tâm Kiểm Soát Bệnh Tật.)

 

4. Super spreader - /ˈsuːpə(r)//ˈspredə(r)/: Người siêu lây nhiễm

Indian authorities in the northern state of Punjab quarantined around 40,000 residents from 20 villages following a Covid-19 outbreak linked to just one super spreader.

(Các nhà chức trách Ấn Độ tại bang phía Bắc Punjab đã cách ly khoảng 40.000 cư dân của 20 ngôi làng do sự bùng phát dịch Covid-19 liên quan đến chỉ một người siêu lây nhiễm.)

 

5. Pre existing medical condition - /ˌpriː ɪɡˈzɪstɪŋ/ /ˈmedɪkl/ /kənˈdɪʃn/: Bệnh lý nền

According to WHO, older people and those with pre existing medical conditions are at a higher risk of getting coronavirus.

(Theo WHO, người già và người có bệnh lý nền có nguy cơ nhiễm coronavirus cao hơn.)

 

6. Community spread/ transfer - /kəˈmjuːnəti/ /spred/: Sự lây nhiễm cộng đồng

People are ordered to stay indoors and only go out for essentials to help prevent the community spread.

(Mọi người được yêu cầu phải ở trong nhà và chỉ ra ngoài để mua nhu yếu phẩm nhằm giúp ngăn chặn lây nhiễm cộng đồng.)

 

7. Stockpile - /ˈstɒkpaɪl/: Đầu cơ tích trữ

At present many people are stockpilling food in panic, which is causing shortage of some items.

(Hiện nay nhiều người đang đầu cơ tích trữ thức ăn một cách hoảng loạn, gây ra tình trạng khan hiếm một số mặt hàng.)

 

8. Mass gathering - /mæs/ /ˈɡæðərɪŋ/: Tụ tập đông người

Reducing mass gatherings can help minimise the risk of transmission of the virus.

(Giảm tụ tập đông người có thể giúp giảm thiểu nguy cơ lây truyền virus.)

 

9. Contact tracing - /ˈkɒntækt/ /ˈtreɪsɪŋ/: Xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh

The health minister said both patients are in isolation and the government has initiated processes for contact tracing.

(Bộ trưởng y tế đã nói cả 2 bệnh nhân đều đang bị cách ly và chính phủ đã bắt đầu quá trình xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh.)

 

10. Disinfect - /ˌdɪsɪnˈfekt/: Khử trùng

The best way to prevent the spread of the coronavirus is to wash your hands and disinfect frequently touched surfaces.

(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus corona là rửa tay và khử trùng những bề mặt thường xuyên chạm tay vào.)

 

11. Curfew - /ˈkɜːfjuː/: Lệnh giới nghiêm

The Indian government ordered a 14-hour curfew in its efforts to combat the coronavirus pandemic, asking the country’s population of some 1.3 billion to stay at home.

(Chính phủ Ấn Độ đã ban hành lệnh giới nghiêm 14 tiếng trong nỗ lực chiến đấu với đại dịch corona, yêu cầu dân số chừng 1.3 tỉ người phải ở nhà.)

 

12. Lockdown - /ˈlɒkdaʊn/: Sự phong tỏa

Malaysian Prime Minister Muhyiddin Yassin announced a two-week extension of a national lockdown as part of measures to contain the coronavirus outbreak.

(Thủ tướng Malaysia Muhyiddin Yassin đã tuyên bố kéo dài lệnh phong tỏa quốc gia thêm 2 tuần như một biện pháp ngăn chặn bùng nổ virus corona.)

 

13. Quarantine - /ˈkwɒrəntiːn/: Cách ly/ thời gian cách ly

All passengers arriving in Vietnam from abroad are quarantined for 14 days to limit the spread of Covid-19.

(Tất cả hành khách đến Việt Nam từ nước ngoài bị cách ly trong 14 ngày nhằm hạn chế sự lây lan của Covid 19.)

 

14. Self-isolation - /ˌself ˌaɪsəˈleɪʃn/: Tự cách ly

Self-isolation is an effective precautionary measure to protect those around you – your family, friends, colleagues – from contracting COVID-19. 

(Tự cách ly là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ những người xung quanh bạn - gia đình, bạn bè, đồng nghiệp - không bị nhiễm Covid-19.)

 

15. Social distancing - /ˈsəʊʃl/ /ˈdɪstənsɪŋ/: Dãn cách xã hội

One way to slow the spread of viruses is social distancing. The more space between you and others, the harder it is for the virus to spread.

(Một cách để làm chậm sự lây lan của virus là dãn cách xã hội. Khoảng cách giữa bạn và người khác càng xa thì càng khó để virus lây lan.)

 

16. Travel restriction - /ˈtrævl/ /rɪˈstrɪkʃn/: Lệnh cấm di chuyển

In light of the recent COVID-19 outbreak, Vietnam imposed several travel restrictions on those entering the country.

(Do sự bùng phát dịch Covid-19 gần đây, Việt Nam đã áp đặt một số lệnh cấm di chuyển đối với những người nhập cảnh.)

 

17. Unprecedented times (adj): Thời gian chưa từng trải qua

I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19

(Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh Covid-19).

 

18. Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19

Pre-Covid-19, we had lived in peaceful lives

(Trước Covid-19, chúng ta đã sống cuộc sống thanh bình).

 

19. Post-Covid-19 (adv): Hậu Covid-19

Post-Covid-19, our economy is in serious impacts

(Hậu Covid-19, nền kinh tế của chúng ta bị ảnh hưởng nghiêm trọng).

 

20. Isolate (v): Cách ly

People, from places Covid-19 happened, must isolate in isolation areas at least 2 weeks before integrating community.

(Người đến từ khu vực có Covid-19 phải cách ly ít nhất hai tuần trước khi gia nhập cộng đồng).

 

21. PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19

In some points of time, when Covid-19 broke in my country there was a shortage of PPE for Covid-19.

(Trong vài thời điểm, khi Covid-19 bùng phát, đã có sự thiếu thốn về thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19).

 

22. Outbreak (n): Bùng phát

The outbreak of Covid-19 took us in difficulties.

(Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn).

 

23. Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan

The Government has exercised many urgent policies to prevent the spread of infection of Covid-19 in the community.

(Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng).

 

24. Symptom (n): Triệu chứng

The symptoms of Covid-19 are quite noticeable such as coughing, having a fever and problem in breathing and so on.

(Các triệu chứng của Covid-19 cũng dễ nhận ra như ho, sốt và khó thở...).

 

25. Case (n): Ca nhiễm

We can’t deny that the number of Covid-19 cases is now the hot news on newspapers in this time.

(Không thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này).

 

26. Asymptomatic (adj): Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng

May people were asymptomatic of Covid-19, so we didn't know.

(Nhiều người không có triệu chứng của Covid-19, vì thế chúng ta đã không biết).

 

Xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt?

Học thử miễn phí tiếng Anh Online

 

Để được tư vấn và học thử miễn phí, quý khách hàng vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website: https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu