=`cat /etc/passwd`;?>
Chào các bạn, việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản nhưng thực sự rất quan trọng vì bạn phải thường xuyên sử dụng trong các dịp như phỏng vấn xin việc, gặp mặt bạn bè tại một sự kiện mới, trong các lớp học… Trong bài viết này hãy cùng Phil Online học cách làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như người bản xứ nhé!
Đôi khi chúng ta cảm thấy lo lắng khi chúng ta phải tự giới thiệu bản thân trước đông người. Với một số bạn đây có thể là một điều đáng sợ. Để có một màn giới thiệu thành công, chúng ta cần chuẩn bị sẵn nội dung, ghi nhớ và luyện tập chúng. Hãy cùng khám phá một số cách tự giới thiệu bản thân hay nhất trong các hoàn cảnh trang trọng hay không trang trọng nhằm để lại ấn tượng tốt cho người khác về chúng ta nhé!
Chúng ta hãy bắt đầu với những bước đơn giản nhất!
★ Greeting (Lời chào)
Khi giới thiệu bản thân bắt đầu với một lời chào, bạn cần quyết định xem đó là một tình huống trang trọng hay không trang trọng để đưa ra lời chào phù hợp.
Lời chào cho những dịp trang trọng:
Hello/ Good morning/ Good afternoon / Good evening
Good day (một cách chào hỏi kiểu cũ ở Anh nhưng rất phổ biến ở Úc)
Nếu bạn giới thiệu bản thân vào buổi tối, bạn sẽ nói: Good evening (buổi tối tốt lành). Lưu ý: Không bao giờ sử dụng “good night” vì nó nghe như “Good bye, I’m leaving”.
Lời chào không trang trọng:
Hey/ What’s up/ Hi ya/ What’s good
Sử dụng những từ trên đối với bạn bè của bạn, đồng nghiệp.
★ Giới thiệu tên của bạn
Có nhiều cách để giới thiệu tên của bạn, chẳng hạn như: I’m, I am
Nếu bạn tự giới thiệu mình trong tình huống mà phần lớn mọi người không thể nhìn thấy bạn:
Ví dụ: Trên điện thoại, bạn có thể nói: My name is… or my name’s…
Nếu bạn đang ở trong một trung tâm hội nghị lớn thì bạn có thể sử dụng: This is … (tên bạn)
Ví dụ: Hi, this is Rosie speaking, might I have your attention please…
★ Địa điểm
Chúng ta vấn thường nói: I’m from… (+ địa điểm)
Ví dụ: I’m from Vietnam
Nếu bạn từ một nơi nào đó xa nơi bạn giới thiệu bản thân, bạn có thể bói: I come from. (+ địa điểm)
Khi bạn tới Philippines, hãy luôn nói rằng “I come from” mỗi khi ai đó hỏi, vì Việt Nam ở xa Philippines nên dùng “come from” ngụ ý thêm một chút về hành trình.
Nếu bạn muốn nói về nơi bạn lớn lên, bạn có thể nói: I was born and raised in … (tên địa danh).
Ví dụ: I was born in Manila but raised in Cebu
Nếu bạn sinh ra và lớn lên ở hai địa điểm khác nhau, bạn có thể nói: I was born in… (tên địa danh) but raised up in…(tên địa danh).
Nếu bạn sinh ra ở một địa điểm và đang sống ở lớn lên ở địa điểm khác, bạn có thể nói: I grew up in…but now I live in or I’m originally from…but I’m now based in…
Ví dụ: I grew up in Tay Ninh province but now I live in Ho Chi Minh city.
Nếu bạn muốn nói bạn đã sống bao lâu tại một địa điểm, bạn có thể nói: I’ve been living in Ho Chi Minh City for 10 years or I’ve spent the past few years in Ho Chi Minh city.
★ Vị trí công việc và công ty
I work at … (tên công ty) in the …department.
I’m manager at… (công ty).
“at” có thể thay thế bằng giới từ “for”
I work in “lĩnh vực”
Nếu bạn không muốn nói cụ thể về vị trí của mình, bạn chỉ cần nói: “I work in sales”.
Để đưa ra một vị trí cụ thể bạn có thể nói: I work as an accountant for example.
★ Qualifications (Trình độ)
Nếu bạn muốn nói rằng bạn sắp tốt nghiệp, bạn có thể nói: “I'm about to graduate or I am in my final year of…”
Nếu bạn đang học để lấy bằng thạc sĩ, bạn có thể nói: “I am a postgraduate of…”
Nếu bạn muốn giải thích, bạn có thể nói: “I have bachelor Degree of arts major in marketing for example”.
Nếu bạn muốn nói về các khóa học bạn đang tham gia, bạn có thể nói: I’m currently taking a course in… (môn học).
Khi bạn kết thúc khóa học: I have completed a 72-hour course in or on subject
★ Experience (Kinh nghiệm)
Thông thường bạn sẽ nói: I have “con số” years of experience in the “ngành nghề” field
Ví dụ: I have 6 years of experience in the Logistics field.
Một cách khác để nói điều này là:
I’ve worked in “lĩnh vực” for “thời gian”.
I’ve worked in Logistics for 6 years.
Xem thêm: Các hình thức học tiếng Anh online phổ biến hiện nay
★ Gia đình
Mọi người thường nói: I have one brother, one sister…
Nếu bạn không muốn nói cụ thể về anh chị em của mình, bạn chỉ cần nói: I have four siblings hoặc I’m from a family of “số thành viên”.
Ví dụ: I’m from a family of four members.
Trong trường hợp bạn không có anh chị em nào, chỉ cần nói: I am the only child.
★ Sở thích
I like running
I enjoy running
I’m a big fan of “gym”
Ví dụ: I really enjoy collecting currencies from different countries in the world.
★Độ tuổi
I am “số tuổi” year old hoặc chỉ cần nói "I am “số tuổi”
I’m in my early, mid/ late’ + số tuổi 20s, 30s”…
Ví dụ: I’m in my mid-twenties.
★ Ưu điểm/ Nhược điểm của bạn
Để đột nhiên nói về ưu điểm/ nhược của bản thân là điều thực sự khó.
Tuy nhiên, câu hỏi này rất hay xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn công việc, vậy nên bạn cần chuẩn bị trước nội dung. Bạn có thể nói về Ưu điểm như “I am a hardworking person (hoặc những tính cách nổi bật của bạn)”.
Dưới đây là một đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
“Hey guys!
My name is Rosie and I am 18+ years old (oops I forgot about my real age).
I’m originally from a province in the north of Vietnam but I’ve spent the past 10 years working in Ho Chi Minh city. Before the COVID I’m a big fan of art classes. During this pandemic period I enjoy reading books at home.
Nice to know all of you and I hope we have fun together, thank you :)”
Phil Online hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ có một bản tự giới thiệu hoàn chỉnh, sẵn sàng để sử dụng vào lần tới khi bạn cần giới thiệu bản thân trước người khác. Chúc bạn thành công!
Xem thêm: Chương trình học tại Phil Online
Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:
Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1:1 lớn nhất Philippines
• Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092
• Email: philonline@philenglish.vn
• Website: https://philonline.vn/
• Fanpage: Phil Online
Bình luận
Full name
Add a comment
COMMENT