Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Tìm hiểu các loại động từ

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Tìm hiểu các loại động từ

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Tìm hiểu các loại động từ

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Động từ là gì? Có bao nhiêu loại động từ trong tiếng Anh? Cách sử dụng chúng như thế nào trong câu? Cùng Phil Online tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh nhé! 

 

Các loại động từ trong tiếng Anh

 

I – ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?

 

Động từ là một từ hoặc từ loại thể hiện một hành động hoặc trạng thái của thực thể. Động từ thường được tìm thấy sau chủ ngữ trong câu. Nó cho biết chủ thể làm hành động gì hoặc chủ thể đang ở trạng thái nào.

 

Ví dụ:

• Lisa sings beautifully. (hành động)

• Sarah won the lottery. (hành động)

• The children look disappointed. (trạng thái)

 

IICÁC LOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

 

1. Động từ giới hạn (Finite verbs) và không giới hạn (Non-finite verbs)

 

Động từ giới hạn là loại động từ đi với chủ ngữ và thể hiện thì. Mỗi câu đều có một động từ giới hạn, động từ này còn được gọi là động từ chính.

 

Ví dụ:

• Michelle is hopeful. (Trong câu này, “is” là động từ giới hạn vì nó đi với chủ ngữ “Michelle” và thể hiện thì hiện tại đơn.)

• They baked cookies. (Trong câu này, “baked” là động từ giới hạn vì nó đi với chủ ngữ “They” và thể hiện thì quá khứ đơn.)

 

Ngược lại, động từ không giới hạn không thể hiện thì và không theo sau chủ ngữ. Có 3 dạng động từ không giới hạn: danh động từ (gerund), nguyên thể (infinitive), và phân từ (participle).

 

Gerund là một động từ thêm -ing và có chức năng như một danh từ.

Ví dụ: Cindy enjoys travelling in the Philippines. (Trong câu này, “enjoys” là động từ giới hạn, trong khi đó “travelling” là động từ không giới hạn.)

 

Infinitive là một động từ dạng nguyên thể. Nó thường bắt đầu với “to”

Ví dụ: Suzy wants to eat sushi. (Trong câu này, “wants” là động từ giới hanj, trong khi đó “to eat” là động từ không giới hạn.)

 

Participle là một động từ theo sau dạng phân từ hiện tại (kết thúc bằng -ing) và phân từ quá khứ (thường kết thúc bằng -ed). Nó hoạt động như một tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

• The broken vase still looks beautiful. (Trong câu này, “broken” là một tính từ).

• Working overtime for two days, Mark felt ill. (Trong câu này, “working overtime for two days” cho thấy là một trạng từ trong khi “working” là động từ không giới hạn).

 

2. Động từ chỉ hành động (Action Verbs)

 

Một động từ chỉ hành động cho chúng ta biết chủ ngữ trong câu làm gì hoặc thực hiện những gì. Nó có thể được phân loại là ngoại động từ hoặc nội động từ.

 

Ngoại động từ (Transitive verb) là động từ cần tân ngữ để tiếp nhận hành động. Chúng ta có thể dùng câu hỏi “What” để kiểm tra sự cần thiết của tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The manager discussed the new rules in the department. (“What did the manager discuss?” – Điều này nói lên rằng cần có một tân ngữ cho động từ “discussed”. Vì vậy, “rules” là một tân ngữ).

 

Nội động từ (Intransitive verb) là động từ không cần tân ngữ cho một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: Belinda waited patiently. (Động từ “waited” đã hoàn chỉnh một câu và không cần tân ngữ để tiếp nhận. Hành động có thể hoàn thành bởi chính chủ ngữ.)

 

Các loại động từ trong tiếng Anh

 

3. Động từ liên kết (Linking Verb)

 

Như cái tên, động từ liên kết là động từ đóng vai trò liên kết hoặc kết nối giữa chủ ngữ và thông tin bổ sung về chủ ngữ. Động từ liên kết không mô tả một hành động.

 

Động từ to be như am, is, are, was, were… là động từ liên kết.

Ví dụ: Jay is friendly. (Jay = friendly)

 

Động từ chỉ giác quan (Ví dụ: look, seem, feel, smell, appear) và các động từ hành động khác có thể hoạt động như động từ liên kết.

Ví dụ:

• The garden remained gorgeous even after the storm. (garden = gorgeous).

• She feels tired. (She = tired)

 

4. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

 

Trợ động từ là động từ đi kèm với động từ chính. Nó thường giúp chỉ ra thì, thời gian và khả năng xảy ra. Do đó, một trợ động từ cũng được gọi là động từ trợ giúp. Trợ động từ bao gồm các động từ be, have, và do.

 

Lưu ý: Đừng nhầm lẫn “be” vốn được sử dụng như động từ liên kết và động từ bổ trợ. Khi be là động từ liên kết, nó đóng vai trò là động từ chính trong câu. Còn khi be là động từ trợ, nó đóng vai trò là động từ phụ đi kèm với động từ chính.

 

Ví dụ:

• They are watching a movie. (“Are” là trợ động từ của động từ chính “watching”)

• She has eaten breakfast. (“Has” là trợ động từ của động từ chính “eaten”)

• Don’t travel without your passport. (“Don’t” là trợ động từ của động từ chính “travel”)

 

5. Động từ tình thái (Modal Verbs)

 

Động từ tình thái là một động từ phụ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Nó thường thể hiện nghĩa vụ, khả năng, lời khuyên, sự cần thiết, yêu cầu, sự cho phép. Động từ tình thái bao gồm: can, could, may, might, will, would, shall, should, and must.

 

Ví dụ:

• Terrence can swim very well. (khả năng)

• I might take a vacation in Sri Lanka after the pandemic. (khả năng)

• You should see a doctor if you don’t feel well. (lời khuyên)

 

Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh: Đặc điểm và cách sử dụng

III - CÁC DẠNG ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

 

Động từ được phân loại theo hai dạng: Động từ thường và động từ bất quy tắc. Dạng động từ được nhận biết thông qua thì quá khứ và quá khứ phân từ của chúng.

 

1. Động từ thường (Regular Verbs)

 

Hầu hết các động từ đều ở dạng thông thường. Với động từ thường, chúng ta thêm -d hoặc -ed vào cuối động từ để tạo thành thì quá khứ và quá khứ phân từ.

 

Ví dụ:

Động từ nguyên thể

Quá khứ

Quá khứ phân từ

ask

asked

asked

believe

believed

believed

call

called

called

 

Các loại động từ trong tiếng Anh

 

2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

 

Các động từ bất quy tắc như tên gọi, chúng không tuân theo một quy tắc hoặc khuôn mẫu cụ thể nào. Khi chuyển sang thể quá khứ hoặc quá khứ phân từ, một số từ có thể thay đổi cách viết trong khi một số từ có thể giữ nguyên.

 

Ví dụ:

Động từ nguyên thể

Quá khứ

Quá khứ phân từ

bear

bore

born

cut

cut

cut

go

went

gone

sing

sang

sung

take

took

taken

 

IV – THÌ VÀ CÁC DẠNG THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

 

Thì của động từ được xác định bởi thời gian hành động xảy ra. Một động từ có ba thì chính là quá khứhiện tại và tương lai. Những thì này được xác định thêm bởi dạng thì của động từ. Dạng thì của một động từ xác định xem hành động trong câu gợi ý một tình huống đơn thuần hay là một hành động đang diễn tiến.

 

1. Thì đơn

 

Dạng thì đơn diễn tả một thực tế hoặc một tình huống tồn tại.

 

Ví dụ:

• Jonah studied last night. (Thì quá khứ đơn)

• Jonah studies every night. (Thì hiện tại đơn)

• Jonah will study tomorrow. (Thì tương lai đơn)

 

2. Thì tiếp diễn

 

Dạng thì tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra.

 

Ví dụ:

• Peter was cleaning when they arrived. (Thì quá khứ tiếp diễn)

• Peter is cleaning now. (Thì hiện tại tiếp diễn)

• Peter will be cleaning when they arrive. (Thì tương lai tiếp diễn)

 

3. Thì hoàn thành

 

Thì hoàn thành diễn tả một hành động đã được hoàn thiện hoặc hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra. Nó cũng chỉ ra rằng một hành động đã bắt đầu vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.

 

Ví dụ:

• She had eaten dinner before he called. (Thì quá khứ hoàn thành)

• She has already eaten dinner. (Thì hiện tại hoàn thành)

• She will have eaten dinner before he calls. (Thì tương lai hoàn thành)

 

4. Thì hoàn thành tiếp diễn

 

Thì hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian (thời lượng) một hành động liên tục được hoàn thành. Chúng ta thường sử dụng “for” hoặc “since” khi đề cập đến thời điểm diễn ra hành động. 

 

Ví dụ: 

• I had been walking for two hours before I arrived. (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

• I have been walking since this afternoon. (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

• I will have been walking for an hour by the time I get there. (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

 

Xem thêm: 8 thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh

V – TÓM LẠI

 

Vậy là bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hãy cùng Phil Online điểm lại một số điểm chính về động từ nhé:

 

• Động từ là một bộ phận của câu/ lời nói thể hiện một hành động hoặc trạng thái của thực thể.

• Động từ giới hạn là loại động từ đi liền sau chủ ngữ và thể hiện thì. Ngược lại, động từ không giới hạn thì không theo liền sau chủ ngữ và không thể hiện thì. Danh động từ (gerund), nguyên thể (infinitive), và phân từ (participle) là những động từ không giới hạn.

• Động từ hành động biểu thị hành động của chủ thể, nó có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ. Ngoại động từ cần một tân ngữ để tiếp nhận hành động, trong khi nội động từ thì không cần tân ngữ.

• Động từ liên kết có vai trò kết nối chủ thể với một phần thông tin khác về nó trong câu.

• Trợ động từ là những động từ đi kèm và bổ trợ cho động từ chính.

• Động từ tình thái là một động từ phụ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.

• Các động từ thông thường ở dạng thì quá khứ và phân từ quá khứ bằng cách thêm -d hoặc -ed vào cuối. Bên cạnh đó, các động từ bất quy tắc sẽ không tuân theo một quy tắc hoặc khuôn mẫu cụ thể nào.

• Một động từ có ba thì chính: quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi thì được chia nhỏ hơn thông qua các dạng của động từ là thì đơn, thì tiếp diễn và thì hoàn thành và thì hoàn thành tiếp diễn.

 

Xem thêm: 10 lý do bạn nên học tiếng Anh trực tuyến!

học thử tiếng anh online miễn phí

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu